1
|
240322PLIQD4D01642
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
130222KMTCXGG2108667
|
PRSPBT0027#&Nhựa PBT - Polybutylene terephthalate, dạng hạt dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSPBT0027(TH6082), mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE POLYESTER CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
220122GXSAG22014963
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
776155020303
|
Diphenyl phosphate (Bisphenyl A Bis) loại SR-BDP, ở dạng chất lỏng nhớt (hàng mẫu), số CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
30 KGM
|
5
|
261221PLIQD4C08568
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
121121ATJVH5S1460009
|
PERMIC0001#&Bột Mica loại PERMIC0001 (MICA 200D), phụ gia để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, tp chính có CAS: 12001-26-2, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHIJIAZHUANG MINING IMP & EXP TRADE CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
13000 KGM
|
7
|
061221COAU7235464120
|
PRSPCR0273#&Hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate, loại PRSPCR0273 (PC LXZY1809-01), dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, Cas 25037-45-0, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
102000 KGM
|
8
|
121221HS21110992
|
PRSPBT0059#&Nhựa PBT (1,4-Polybutylene terephthalate KHS2120) loại PRSPBT0059, chất rắn ở dạng hạt, số CAS: 26062-94-2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SUNRISE ASIA LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
36000 KGM
|
9
|
241221SZSE2112083HAI
|
PCGTEF0007#&Chất phụgia dùngđể sản xuất hạt nhựa tổng hợp,loạiPCGTEF0007(SN3308),dạng bột,tpPolytetrafluoroethylene sốCas 9002-84-0(>50%),Methylmethacrylate-styrene copolymer sốCas25034-86-0.Mới100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
241221PUSHPH21120083
|
PERTAL0003#&Talc, loại PERTAL0003 (NA400) ở dạng bột, thành phần chính Mg3Si4O10(OH)2, số CAS: 14807-96-6, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM, LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|