1
|
220122GXSAG22014963
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
280122SHYH2202038
|
V198322#&Chất chống cháy dùng trong sx hạt nhựa (TP: Hợp chất este phosphat, dạng lỏng),mới 100% - WSFR-BDP (BISPHENOL A BIS (DIPHENYL)PHOSPHATE). CAS: 5945-33-5. GD: 1028/TB-KĐ4
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
44000 KGM
|
3
|
280122SHYH2202036
|
V198322#&Chất chống cháy dùng trong sx hạt nhựa (TP: Hợp chất este phosphat, dạng lỏng),mới 100% - WSFR-BDP (BISPHENOL A BIS (DIPHENYL)PHOSPHATE). CAS: 5945-33-5. GD: 1028/TB-KĐ4
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
280122SHYH2202035
|
V198322#&Chất chống cháy dùng trong sx hạt nhựa (TP: Hợp chất este phosphat, dạng lỏng),mới 100% - WSFR-BDP (BISPHENOL A BIS (DIPHENYL)PHOSPHATE). CAS: 5945-33-5. GD: 1028/TB-KĐ4
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
22000 KGM
|
5
|
240222SHYH2203045
|
V198322#&Chất chống cháy dùng trong sx hạt nhựa (TP: Hợp chất este phosphat, dạng lỏng),mới 100% - WSFR-BDP (BISPHENOL A BIS (DIPHENYL)PHOSPHATE). CAS: 5945-33-5. GD: 1028/TB-KĐ4
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
44000 KGM
|
6
|
240322SHYH2203161
|
V198322#&Chất chống cháy dùng trong sx hạt nhựa (TP: Hợp chất este phosphat, dạng lỏng),mới 100% - WSFR-BDP (BISPHENOL A BIS (DIPHENYL)PHOSPHATE). CAS: 5945-33-5. GD: 1028/TB-KĐ4
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
44000 KGM
|
7
|
281221SHYH2112758
|
V198322#&Chất chống cháy dùng trong sx hạt nhựa (TP: Hợp chất este phosphat, dạng lỏng),mới 100% - WSFR-BDP (BISPHENOL A BIS (DIPHENYL)PHOSPHATE). CAS: 5945-33-5. GD: 1028/TB-KĐ4
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
22000 KGM
|
8
|
231221SITGNBCL881767
|
V197700#&Chất chống cháy dùng trong sx hạt nhựa (TP: Hợp chất este phosphat, dạng lỏng),mới 100% - WSFR-BDP (BISPHENOL A BIS (DIPHENYL)PHOSPHATE). CAS: 5945-33-5. GD: 1028/TB-KĐ4
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
60000 KGM
|
9
|
040422SHYH2204083
|
V198322#&Chất chống cháy dùng trong sx hạt nhựa (TP: Hợp chất este phosphat, dạng lỏng),mới 100% - WSFR-BDP (BISPHENOL A BIS (DIPHENYL)PHOSPHATE). CAS: 5945-33-5. GD: 1028/TB-KĐ4
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
44000 KGM
|
10
|
080322SHYH2203046
|
V198322#&Chất chống cháy dùng trong sx hạt nhựa (TP: Hợp chất este phosphat, dạng lỏng),mới 100% - WSFR-BDP (BISPHENOL A BIS (DIPHENYL)PHOSPHATE). CAS: 5945-33-5. GD: 1028/TB-KĐ4
|
CôNG TY TNHH SAMYANG EP VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANSHENG CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
44000 KGM
|