1
|
241221SZSE2112083HAI
|
PCGTEF0007#&Chất phụgia dùngđể sản xuất hạt nhựa tổng hợp,loạiPCGTEF0007(SN3308),dạng bột,tpPolytetrafluoroethylene sốCas 9002-84-0(>50%),Methylmethacrylate-styrene copolymer sốCas25034-86-0.Mới100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONG KONG) LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
061221ANBVH1R1244426N
|
PFLETC0100#&Silicon chịu nhiệt, loại PFLETC0100 (FR-380), nguyên sinh dạng bột dùng làm phụ gia chống cháy trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2021-12-15
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
070521PENBHOC211052A
|
PFLETC0100#&Silicon chịu nhiệt, loại PFLETC0100 (FR-380), nguyên sinh dạng bột dùng làm phụ gia chống cháy trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2021-05-14
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
NSAHPHG037255
|
PRISIR0002#&Nhựa nguyên sinh Silicone Acrylate Acylonitrile Styrene, loại LP2082, dạng bột trắng có tác dụng tăng khả năng chịu tác động, va chạm của nhựa, NSX Zhuhai Ping Yi Chemical Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2021-05-04
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
NSAHPHG037255
|
PCGTEF0007#&Chất phụ gia dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp,loại PCGTEF0007 (SN3308),dạng bột,Tp Polytetrafluoroethylene số Cas 9002-84-0(>50%),Methyl methacrylate-styrene copolymer (Cas:25034-86-0).
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2021-05-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
121220SZSE2012017HAI
|
PCGTEF0007#&Chất phụ gia dùng để SX hạt nhựa tổng hợp,loại PCGTEF0007(SN3308),dạng bột,Tp:Polytetrafluoroethylene Cas 9002-84-0(>50%),Methyl methacrylate-styrene copolymer Cas 25034-86-0.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
101120SZSE2011007HAI
|
PRISIR0002#&Nhựa nguyên sinh Silicone Acrylate Acylonitrile Styrene, loại SHINEPOLY LP2082, dạng bột trắng có tác dụng tăng khả năng chịu tác động, va chạm của nhựa, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-11-17
|
CHINA
|
4320 KGM
|
8
|
191020GZSE2010015HAI
|
PCGTEF0007#&Chất phụ gia dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp,loại PCGTEF0007(SN3308),dạng bột,Tp:Polytetrafluoroethylene(Cas:9002-84-0)(>50%),Methyl methacrylate-styrene copolymer(Cas:25034-86-0).
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
061020KMTCDLC171377
|
PRSPBT0059#&Nhựa PBT (1,4-Polybutylene terephthalate KHS2120) loại PRSPBT0059, chất rắn ở dạng hạt, số CAS: 26062-94-2, NSX Yingkou Kanghui Petrochemical CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-21
|
CHINA
|
36000 KGM
|
10
|
011020ANBVHF30214427D
|
PRSABS0004#&Nhựa ABS dạng hạt rắn dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSABS0004 (ABS 3504), số CAS: 9003-56-9, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-14
|
CHINA
|
4000 KGM
|