1
|
9093809421
|
Magiê oxit dạng bột màu trắng, độ tinh khiết trên 93%, dùng làm phụ gia trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM(TIANJIN) ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
9093809421
|
1,2-Cyclohexanedicarboxylic acid, diisononyl ester dùng làm phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, cas 166412-78-8, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM(TIANJIN) ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
9093809421
|
Nhựa TR550 DP ABS, chất rắn, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM(TIANJIN) ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
9093809421
|
Nhựa TR550 DP ABS, chất rắn, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM(TIANJIN) ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
9093809421
|
Nhựa MABS TR555, chất rắn, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM(TIANJIN) ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
9093809421
|
Nhựa MABS TR555, chất rắn, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM(TIANJIN) ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
PLITJ4C00281
|
S81HF-NP-G#&Copolyme styren acrylonitril (SAN) loại S81HF-NP-G, thường dùng cho hợp chất ABS, dạng hạt, CAS: 9003-54-7, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM (TIANJIN) ENGINEERING PLASTICS CO.,LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
50000 KGM
|
8
|
151120PLISH4B57805
|
S81HF-NP-FD#&Copolyme styren acrylonitril (SAN) loại S81HF-NP-FD, thường dùng cho hợp chất ABS, dạng hạt, CAS: 9003-54-7, nhà sản xuất : LG Chem, Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM (TIANJIN) ENGINEERING PLASTICS CO., LTD.
|
2020-11-19
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
SF1020571848870
|
Hạt nhựa nguyên sinh (PA66) Polyamide LUXY 2G60 color KA20J . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL JPC VINA
|
LG CHEM(TIANJIN) ENGINEERING PLASTICS
|
2020-05-05
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
SF1020571848870
|
Hạt nhựa nguyên sinh (PA66) Polyamide LUXY 2G60 color KA20J . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL JPC VINA
|
LG CHEM(TIANJIN) ENGINEERING PLASTICS
|
2020-05-05
|
CHINA
|
200 KGM
|