1
|
121221PLIQD4C07935
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MARTERIALS CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
300521PLIQD4C03722
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MARTERIALS CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
290821PLIQD4C06023
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MARTERIALS CO.,LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
010821PLIQD4C05243
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MARTERIALS CO.,LTD
|
2021-08-17
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
270621PLIQD4C04385
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MARTERIALS CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
301220PLIQD4B08213
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BPADP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, nhà SX:Shandong Moris Tech Co., LTD, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MARTERIALS CO.,LTD
|
2021-06-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
7
|
240421PLIQD4C03094
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MARTERIALS CO.,LTD
|
2021-05-05
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
PLIQD4C02314
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MARTERIALS CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
270121PLIQD4C00541
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MARTERIALS CO.,LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
060321PLIQD4C01632
|
PFLETC0036#&Diphenyl phosphate loại PFLETC0036 (BDP), ở dạng chất lỏng nhớt, 250kg/thùng, CAS: 181028-79-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
SHANDONG SUNRIS NEW MARTERIALS CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
10000 KGM
|