1
|
241221PUSHPH21120083
|
PERTAL0003#&Talc, loại PERTAL0003 (NA400) ở dạng bột, thành phần chính Mg3Si4O10(OH)2, số CAS: 14807-96-6, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM, LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
241221PUSHPH21120083
|
PRSPAR0121#&Nhựa polyamide N66 loại PRSPAR0121 (TORZEN U3602) dạng rắn dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 32131-17-2, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM, LTD.
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3750 KGM
|
3
|
110422PUSHPH22040037
|
PTSPDP0006#&Kali nonafluoro-1-butanesulfonate(C4F9KO3S),CAS:9420-49-3, tinh thể trắng dùng làm phụ gia chống cháy, loại HX98(RM-65), KQ PTPL số 3444/TB-TCHQ ngày 28/5/2020, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM,LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
110422PUSHPH22040037
|
PRSPAR0076#&Nhựa polyamide N66 loại PRSPAR0076 (N66 TORZEN U4800) dạng rắn dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, CAS: 32131-17-2, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM,LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
110422PUSHPH22040037
|
PUVETC0007#&Hợp chất ổn định nhựa loại PUVETC0007 (V703), hỗn hợp của amin và hidrocacbon mạch vòng, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, chất rắn màu vàng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM,LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
122200016462212
|
Đầu nối ống bằng thép dùng cho ống ruột gà , kí hiệu : MNK034, 3/4 inch. NSX: Kaiphone. Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NSM TECH HAI PHONG
|
LG CHEM CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
18 PCE
|
7
|
122200016462212
|
Ống dễ uốn bằng thép ( ống ruột gà ) lõi thép bọc nhựa để bảo vệ dây cáp mạng, kí hiệu : MX034, loại 3/4 inch, đường kính ngoài : 23.8 mm. NSX: Kaiphone. Mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NSM TECH HAI PHONG
|
LG CHEM CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
181 MTR
|
8
|
122200016462212
|
Phiến đấu nối dây mạng UTP ( hạt mạng), P/N: LS-MP-UC5E-RJ45, bằng nhựa,dòng điện 1.5 A, nhãn hiệu LS Cable & System. Mới 100%.#&CN
|
CôNG TY TNHH NSM TECH HAI PHONG
|
LG CHEM CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
48 PCE
|
9
|
122200016462212
|
Thiết bị chuyển mạch WS-C2960X-48TD-L, cho phép kết nối các thiết bị trong hệ thống mạng nội bộ, 48 cổng 10/100/1000, 2 cổng SFP+ 10G, ĐA: 100-240V, 50- 60 Hz. NSX: Cisco. Mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH NSM TECH HAI PHONG
|
LG CHEM CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
020422PUSHPH22040016
|
PFLETC0134#&Zinc Borate loại PFLETC0134 (ZB2335), dạng bột trắng dùng để làm phụ gia chống cháy sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số CAS: 12767-90-7, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS
|
LG CHEM,LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
25 KGM
|