1
|
310322217277672
|
Cao su butyl (Bromobutyl Rubber Cenway BIIR-2302). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ZHEJIANG CENWAY MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
39168 KGM
|
2
|
020422YMLUI232212228
|
Cao su tồng hợp, cao su BR dạng bành (Synthetic Rubber BR 9000) nguyên liệu sản suất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
HUIYIN INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
192000 KGM
|
3
|
281221SITGSHSGW13014
|
Sáp nhân tạo dùng trong sản xuất cao su (Rubber Antizone Wax RW396). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
LEE TRUE CHEMICAL (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
281221SITGSHSGW13014
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế ( Rubber Active agent ZnO-80 ). Nguyên liệu dùng trong sx cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
LEE TRUE CHEMICAL (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
211221OOLU2685952320
|
Nhựa phenolic dạng nguyên sinh (Novolac Reinforcing Resin SL-2201). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
211221OOLU2685952320
|
Nhựa phenolic dạng nguyên sinh . ( Super Tackifying Resin TYC-0411ST). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
7
|
211221OOLU2685952320
|
Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4500 KGM
|
8
|
211221OOLU2685952320
|
Nhựa formaldehyt resin (Phenolic resin SL-1801/P-T-octylphenol-Formaldehyde resin SL-1801) . Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11500 KGM
|
9
|
010322OOLU8890658500
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( Sunsine MBS - GRS ). N-Oxydiethylenebenzothiazole-2- sulfernamide. Nguyên liệu sản xuất cao su.(KQ PTPL: 599/PTPLHCM-NV 20/10/2016.)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO. LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2250 KGM
|
10
|
010322OOLU8890658500
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( Accelerator DCBS). Dicyclohexyl -2- benzothiazolesulfenamide. Nguyên liệu dùng trong sx cao su. (KQ PTPL: 1169/PTPLHCM-NV 25/05/2012)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO. LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|