1
|
210122A91CX00333
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( TBBS granular ). N-ter-butyl-2- benzothiazyl sulfenamide. Nguyên liệu sản xuất cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
11000 KGM
|
2
|
210122A91CX00333
|
Sáp nhân tạo dùng trong sản xuất cao su (Rubber Protective Wax H654). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
210122A91CX00333
|
Nhựa từ dầu mỏ (Homogenizer 40MSF) .Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
18000 KGM
|
4
|
210122A91CX00333
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (Rubber CBS granular ). Nguyên liệu dùng trong sx cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
220222TAOOHCM1744JHL3
|
Hỗn hợp lưu huỳnh hữu cơ, chất chống Oxy hóa cao su (CPT-PVI powder) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
9000 KGM
|
6
|
220222TAOOHCM1744JHL3
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( TBBS granular ). N-ter-butyl-2- benzothiazyl sulfenamide. Nguyên liệu sản xuất cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
11000 KGM
|
7
|
220222TAOOHCM1744JHL3
|
Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su (Peptizer A89), dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
220222TAOOHCM1744JHL3
|
Hợp chất hóa dẻo dùng trong sản xuất cao sao ( Processing Promoter A50 ), dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
220222TAOOHCM1744JHL3
|
Sáp nhân tạo dùng trong sản xuất cao su (Rubber Protective Wax H654). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
220222TAOOHCM1744JHL3
|
Nhựa từ dầu mỏ (H40MSF) .Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|