1
|
240222SITGJGDAS07427
|
RUBBER VULCANIZED ADDITIVE SILANE JH-S69C.MIXTURE OF BIS[3-(TRIETHOXYSILYL)PROPYL] TETRASULFIDE(50%)&CARBON BLACK(50%).(Chất chống mài mòn cao su- hợp chất hóa dẻo; dạng rắn,màu đen;dùng sx lốp xe).
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
161221ANBVD1B1254602
|
Chất chống dính cho cao su- Rubber Anti - Tack TK 501. Hàng mới 100%. Mã Cas: 471-34-1; 557-50-1; 14807-96-6 không phải khai báo hóa chất theo nghị định 113
|
Công Ty TNHH Cyn
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12 TNE
|
3
|
250222115C501281
|
RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD (Hóa chất hữu cơ điều chế dùng sx cao su; dạng hạt, N-1,3-Dimenthylbutyl-N'-phenyl-1,4-phenylenediamine; CTHH: C18H24N2; mã CAS: 793-24-8). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
210322034C509787
|
Chất chống oxy hóa cho cao su - RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD . (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cyn
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-05-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
5
|
210322034C509787
|
Chất chống oxy hóa cho cao su - RUBBER ANTIOXIDANT TMQ . (Hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cyn
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-05-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
241221AMIGL210611012A
|
Hóa chất resorcinol dạng rắn dùng để nhúng keo vải mành làm lốp xe.Gross Weight 25.4 Kg/Bag, Net Weight 25 Kg/Bag. Mã CAS: 108-46-3, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Công Nghiệp Hà Nội
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2.8 TNE
|
7
|
150422A56CX08167
|
RUBBER ANTIOXIDANT TMQ (Chất chống oxi hóa dùng trong sx cao su; 2,2,4-TRIMETHYL-1, 2-DIHYDROQUINOLINE; dạng hạt, màu hổ phách; mã CAS: 26780-96-1 ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-04-21
|
CHINA
|
40000 KGM
|
8
|
010422SITGJGDAA00466
|
RUBBER VULCANIZED ADDITIVE SILANE JH-S69C.MIXTURE OF BIS[3-(TRIETHOXYSILYL)PROPYL] TETRASULFIDE(50%)&CARBON BLACK(50%).(Chất chống mài mòn cao su- hợp chất hóa dẻo; dạng rắn,màu đen;dùng sx lốp xe).
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-04-15
|
CHINA
|
15000 KGM
|
9
|
010422034C512025
|
RUBBER ANTIOXIDANT 6PPD (Hóa chất hữu cơ điều chế dùng sx cao su; dạng hạt, N-1,3-Dimenthylbutyl-N'-phenyl-1,4-phenylenediamine; CTHH: C18H24N2; mã CAS: 793-24-8). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CAO SU Đà NẵNG
|
CYN CHEM CORPORATION
|
2022-04-14
|
CHINA
|
60000 KGM
|
10
|
180322115C501963
|
Chất chống oxy hóa cao su (Rubber Antioxidant 6PPD), nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
C.Y.N CHEM LLC
|
2022-04-13
|
CHINA
|
24000 KGM
|