1
|
190322TSNCB22001490
|
Muội các bon dùng trong cao su, dùng sản xuất vỏ, ruột xe - Carbon black N550 (mới 100%); KQGD: 286/TB-KD4 (01/12/2016); TKKH: 101681433821/A12 (30/10/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
66000 KGM
|
2
|
301221SITGSHSGP101092
|
Muội các bon dùng trong cao su, sản xuất vỏ, ruột xe, KQGĐ: 1750/PTPLHCM-NV (31/05/13); TKKH: 101504262312/A12 (12/07/17)-Carbon Black N220-(mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
CABOT ( CHINA ) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
66000 KGM
|
3
|
010122ZGTXG0310000018
|
Hạt nhựa màu tổng hợp dùng trong ngành nhựa chứa (Polyethylene,Carbon black). PLASBLAK XP6614A. Hạt màu đen. CAS: 9002-88-4 /1333-86-4
|
CôNG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
12500 KGM
|
4
|
130222SITGSHSGP101174
|
Muội các bon dùng trong cao su, sản xuất vỏ, ruột xe, KQGĐ: 1750/PTPLHCM-NV (31/05/13); TKKH: 101504262312/A12 (12/07/17)-Carbon Black N220-(mới 100%)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
CABOT ( CHINA ) LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
66000 KGM
|
5
|
180222OOLU2692070620
|
Muội các bon dùng trong cao su, sản xuất vỏ, ruột xe - Carbon Black N660 (mới 100%, KQGĐ: 1070/TB-PTPL (28/08/14); TKKH: 101626625811/A12 (26/09/17))
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
66000 KGM
|
6
|
120222SITWTXSG373475
|
Muội các bon dùng trong cao su, sản xuất vỏ, ruột xe - Carbon Black N660 (mới 100%, KQGĐ: 1070/TB-PTPL (28/08/14); TKKH: 101626625811/A12 (26/09/17))
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
66000 KGM
|
7
|
230222SITWTXSG373834
|
Muội các bon dùng trong cao su, sản xuất vỏ, ruột xe - Carbon Black N330-(mới 100%), KQGĐ: 286/TB-KD (01/12/16); TKKH: 101504210361/A12 (12/07/17)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
CABOT ( CHINA ) LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
44000 KGM
|
8
|
180222OOLU2692069980
|
Muội các bon dùng trong cao su, dùng sản xuất vỏ, ruột xe - Carbon black N550 (mới 100%); KQGD: 286/TB-KD4 (01/12/2016); TKKH: 101681433821/A12 (30/10/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
66000 KGM
|
9
|
251221SITWTXSG366150
|
Muội các bon dùng trong cao su, sản xuất vỏ, ruột xe - Carbon Black N660 (mới 100%, KQGĐ: 1070/TB-PTPL (28/08/14); TKKH: 101626625811/A12 (26/09/17))
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHIệP CAO SU CHíNH TâN VIệT NAM
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2022-10-01
|
CHINA
|
44000 KGM
|
10
|
311221SITWTXHP367707
|
Chất mầu vô cơ được phân tán trong nhựa Plasblak PE 2718 (dạng hạt) dùng trong ngành nhựa, do Cabot sản xuất, hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH THươNG MạI LâM LONG
|
CABOT (CHINA) LIMITED
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|