1
|
211221OOLU2685952320
|
Nhựa phenolic dạng nguyên sinh (Novolac Reinforcing Resin SL-2201). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
211221OOLU2685952320
|
Nhựa phenolic dạng nguyên sinh . ( Super Tackifying Resin TYC-0411ST). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
211221OOLU2685952320
|
Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4500 KGM
|
4
|
211221OOLU2685952320
|
Nhựa formaldehyt resin (Phenolic resin SL-1801/P-T-octylphenol-Formaldehyde resin SL-1801) . Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11500 KGM
|
5
|
190222CULVSHA2204363
|
Nhựa phenolic dạng nguyên sinh . ( Super Tackifying Resin TYC-0411ST). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
280322OOLU2694681680
|
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. (M-CRESOLFORMALDEHYDERESINSL-3061). nhựa phenolic dạng nguyên sinh
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
280322OOLU2694681680
|
Nhựa formaldehyt resin (P-T-octylphenol-Formaldehyde resin SL-1801) . Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
7750 KGM
|
8
|
280322OOLU2694681680
|
Nhựa phenolic dạng nguyên sinh ( Tall Oil Modified Phenol-Formaldehyde Resin SL-2101). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
280322OOLU2694681680
|
Nhựa phenolic dạng nguyên sinh . ( Tackifying Resin TYC-0411). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
7000 KGM
|
10
|
280322OOLU2694681680
|
Dẫn xuất của rosin, dạng hạt theo kết quả PTPL số: 976/TB-KĐ3 ngày 5/8/2020. (Tear resistance resin SL6903). Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
ENJOY TYRE CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
6000 KGM
|