1
|
020422KMTCTAO6108840
|
Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ - TMTD (TT) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su.
|
CôNG TY TNHH EVERMORE VIệT NAM
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
240122TAOHCMM10007-01
|
K100#&Hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su (2.2-Dithiobis (benzothiazole)) -ACCELARETOR DM(MBTS). CAS:120-78-5. CTHH: C14H8N2S4
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
010322OOLU8890658500
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( Sunsine MBS - GRS ). N-Oxydiethylenebenzothiazole-2- sulfernamide. Nguyên liệu sản xuất cao su.(KQ PTPL: 599/PTPLHCM-NV 20/10/2016.)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO. LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2250 KGM
|
4
|
010322OOLU8890658500
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( Accelerator DCBS). Dicyclohexyl -2- benzothiazolesulfenamide. Nguyên liệu dùng trong sx cao su. (KQ PTPL: 1169/PTPLHCM-NV 25/05/2012)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO. LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
5
|
010322OOLU8890658500
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( Sunsine TBBS - GRS ). N-tetr-butyl-2- benzothiazyl sulfenamide. Nguyên liệu sản xuất cao su.(KQ PTPL: 1467/PTPLHCM-NV 01/09/2011.)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO. LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3600 KGM
|
6
|
010322OOLU8890658500
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( Sunsine MBTS - GRS ) Dibenzothiazole disulfide. Nguyên liệu sản xuất cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO. LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2500 KGM
|
7
|
010322OOLU8890658500
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế ( Sunsine CBS-GRS ). Nguyên liệu dùng trong sx cao su. (KQ PTPL: 2597/PTPLHCM-NV 28/09/2012.)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO. LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2400 KGM
|
8
|
010322OOLU8890660680
|
Chất chống oxy hóa cao su ( Antioxidant 6ppd), nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Cao Su Miền Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO. LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
24000 KGM
|
9
|
240122JGQD22012782
|
Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất xúc tiến (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol)- N4225 Rubber Accelerator CBS (20KG/BAO) (Mã CAS : 95-33-0)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3500 KGM
|
10
|
240122JGQD22012782
|
Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất xúc tiến (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol) - N4228 Rubber Accelerator TBBS (20KG/BAO) (Mã CAS : 95-31-8)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|