1
|
040520COAU7223616270
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 40 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
22800 KGM
|
2
|
040520COAU7223616270
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 40 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
22800 KGM
|
3
|
260420AQDVHHJ0090360
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 40 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
23400 KGM
|
4
|
260420AQDVHHJ0090365
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 45 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
24300 KGM
|
5
|
260420AQDVHHJ0090360
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 40 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
23400 KGM
|
6
|
260420AQDVHHJ0090365
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 45 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
24300 KGM
|
7
|
050120AQDVHP20010357
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 40 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
23240 KGM
|
8
|
050120AQDVHP20010357
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 40 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
23240 KGM
|
9
|
050120AQDVHP20010352
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 40 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
24400 KGM
|
10
|
050120AQDVHP20010352
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 40 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
24400 KGM
|