1
|
290321COAU7882472680
|
Nấm tuyết khô- DRIED JELLY FUNGUS, (706 thùng/3758kgs ), chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3758 KGM
|
2
|
COAU7231987490
|
Rau công sôi (rau tiến vua hoặc rau cần biển khô tên khoa hoc lactuca sativa), dùng làm thực phẩm chưa qua sơ chế, không dùng làm dược liệu, hàng không thuộc danh mục Cites.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
21750 KGM
|
3
|
090421COAU7231189920
|
Quả táo đỏ khô (Táo tàu quả khô) -DRIED CHINESE DATES, (2246 thùng/25000kgs ), Tên khoa học: Ziziphus Jujube, chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
25000 KGM
|
4
|
14248317
|
Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô),đóng không đồng nhất trong 660 carton, nhà SX :XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
9093 KGM
|
5
|
13663764
|
Mộc nhĩ đen sấy khô ( tên khoa học Auricularia Auricula), đóng đồng nhất 9KG/1 Thùng x1980 Thùng, nhà SX :XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
17820 KGM
|
6
|
13663764
|
Mộc nhĩ đen sấy khô ( tên khoa học Auricularia Auricula), đóng đồng nhất 9KG/1 Thùng x1980 Thùng, nhà SX :XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NGUYêN KHANH
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
17820 KGM
|
7
|
070721COAU7232872520
|
Quả táo đỏ khô (Tên khoa học: Ziziphus Jujuba) dùng làm thực phẩm, quy cách 10kg/thùng. Hàng không thuộc danh mục CITES. NSX: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
21460 KGM
|
8
|
030621COAU7882700330
|
Nấm tuyết khô (Tên khoa học: Tremella Fuciformis), mới qua sơ chế sấy khô, đóng trong thùng carton. Hàng không thuộc danh mục CITES. NSX: XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
3730 KGM
|
9
|
050321SITGWUSGD73384
|
Nấm mộc nhỉ khô - DRIED BLACK FUNGUS, (889 thùng/13350kgs ), chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
13350 KGM
|
10
|
050321SITGWUSGD73384
|
Nấm mộc nhỉ khô - DRIED BLACK FUNGUS, (889 thùng/13350kgs ), chỉ qua sơ chế phơi khô, dùng làm nguyên liệu để chế biến thực phẩm .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
XIANGYANG MINZHANG AGRICULTURAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
13350 KGM
|