1
|
300520COAU7224060360
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 14kg/thùng. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-08-06
|
CHINA
|
16940 KGM
|
2
|
160720ASKVHHK0290065
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 17.5 kg/carton. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
18200 KGM
|
3
|
070720SITGLYHP189513
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 18.5 kg/thùng. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
22940 KGM
|
4
|
070720SITGLYHP189513
|
Chè xanh khô (Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 18.5 kg/thùng. NSX: SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
22940 KGM
|
5
|
180620ASKVHF30130002
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 17.5 kg/thùng (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-06-25
|
CHINA
|
18200 KGM
|
6
|
110620ASKVHP20120007
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 15 kg/thùng (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN VăN PHú
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
15300 KGM
|
7
|
300420SITGLYHP185330
|
Hồng trà đã được sấy khô, hàng được đóng trong 1255 kiện, đóng túi kín khí (Camellia sinensis) , hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU TấT THàNH
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
17570 KGM
|
8
|
210520GOSULYU1050228
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), quy cách 18.5 kg/carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-05-29
|
CHINA
|
22200 KGM
|
9
|
210520GOSULYU1050228
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), quy cách 18.5 kg/carton. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-05-29
|
CHINA
|
22200 KGM
|
10
|
160520SITGLYHP186168
|
Hồng trà đã được sấy khô, hàng được đóng trong 1250 kiện, đóng túi kín khí (Camellia sinensis) , hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU TấT THàNH
|
SUIZHOU SHENNONG GENCHA TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-05-22
|
CHINA
|
18750 KGM
|