1
|
190122SNLCWHVXSG00053
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX:HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
23200 KGM
|
2
|
211221215190722
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX: HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
23000 KGM
|
3
|
211221215190557
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX: HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
23200 KGM
|
4
|
220322111250005000
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX:HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
25440 KGM
|
5
|
010322SITGWUHPD75018
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX:HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
23400 KGM
|
6
|
220222SITGWUHPH09264
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX: HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
23000 KGM
|
7
|
260122SNLCWHVXSG00084
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 35 kg/bao. NSX: HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-02-26
|
CHINA
|
1400 KGM
|
8
|
260122SNLCWHVXSG00084
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX: HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-02-26
|
CHINA
|
24160 KGM
|
9
|
301221215507613
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX:HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
24000 KGM
|
10
|
71221214969394
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 40 kg/bao. NSX: HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY Cổ PHầN SôNG Đà TRườNG AN
|
HUBEI QIANLI AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
23200 KGM
|