1
|
310520COAU7224004420
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-09-06
|
CHINA
|
25300 KGM
|
2
|
080820HDMUQIHP4328518
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến. Đóng bao, 50kg/ bao x 510 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
25500 KGM
|
3
|
080820HDMUQIHP4328518
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến. Đóng bao, 50kg/ bao x 510 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU HảI LY
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
25500 KGM
|
4
|
190620OOLU2641408010
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
25400 KGM
|
5
|
190620OOLU2641408010
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-06-29
|
CHINA
|
25400 KGM
|
6
|
090520HDMUQIHP4327640
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 50 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
25500 KGM
|
7
|
090520QIHP4327640
|
Chè xanh khô, chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường( sấy khô), quy cách 50 kg/bao (tên khoa học: Camellia sinensis). Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH KINH DOANH ĐầU Tư THươNG MạI PHươNG LINH
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
25500 KGM
|
8
|
270620HDMUQIHP4327295
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. NSX: CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD. Hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
25500 KGM
|
9
|
270620HDMUQIHP4327295
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
25500 KGM
|
10
|
270620HDMUQIHP4327295
|
Chè xanh khô (tên khoa học: Camellia sinensis), chưa ủ men, chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế sấy khô, quy cách 50 kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất, hàng không thuộc danh mục CITES
|
CôNG TY TNHH Tư VấN XUấT NHậP KHẩU VIệT NAM
|
CHANGYANG CHUXIN TEA CO.,LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
25500 KGM
|