1
|
13818233
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 615 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
24600 KGM
|
2
|
13818235
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 617 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
24680 KGM
|
3
|
14640559
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 605 bao. Tên khoa học: Camelli sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-11-19
|
CHINA
|
24200 KGM
|
4
|
14561307
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 610 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-10-27
|
CHINA
|
24400 KGM
|
5
|
14504681
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 610 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
24400 KGM
|
6
|
14504689
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 606 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
24240 KGM
|
7
|
14376674
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 609 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
24360 KGM
|
8
|
14082705
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 604 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
24160 KGM
|
9
|
14085067
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 605 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
24200 KGM
|
10
|
14325457
|
Chè xanh mới sơ chế bằng sấy khô và chưa chế biến, chưa ủ men. Hàng đóng đồng nhất 40kg/bao x 608 bao. Tên khoa học: Camellia sinensis. Hàng không thuộc danh mục CITES. mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI DịCH Vụ VậN TảI PHươNG NGọC
|
XIANGYANG PURUN AGRICULTURE CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
24320 KGM
|