1
|
310321TW2130DD18/22
|
Thép hợp kim Bo dạng cuộn hàm lượng B>0.0008%, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi. Mới 100% QC (2.00 - 2.75 x 1262 )mm Mác thép; SAE1006B
|
CôNG TY TNHH THéP KIM QUốC
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
4923628 KGM
|
2
|
310321TW2130DD19/23
|
Thép hợp kim Bo dạng cuộn hàm lượng B>0.0008%, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi. Mới 100% QC (2.00 - 2.75 x 1262 )mm Mác thép; SAE1006B
|
CôNG TY TNHH THéP KIM QUốC
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
4983075 KGM
|
3
|
250421TW2139JT10/23
|
Thép hợp kim hàm lượng Bo>0.0008% cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC :( 2.00 - 3.00 x 1230 )mm Tiêu chuẩn: SAE 1006B hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép Vương
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
6028.64 TNE
|
4
|
200321TW2128BYQ39
|
Thép thanh (dây) tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn cuốn không đều,không tráng phủ mạ.Size 6.5mmxcuộn,SWRH82B+Cr.Hàm lượng Cr >= 0.30%,C>0.37%.Mới 100%.TC:BYL 051-2017. Chương 98110010
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU THIêN NAM
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
301771 KGM
|
5
|
310321HCMXG04/56
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size2.00MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
93585 KGM
|
6
|
310321HCMXG04/56
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.80MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
93950 KGM
|
7
|
310321HCMXG04/56
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.70MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
93850 KGM
|
8
|
310321HCMXG04/56
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.50MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
188450 KGM
|
9
|
310321HCMXG04/56
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.40MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
94405 KGM
|
10
|
310321HCMXG04/56
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,được cán phẳng,đã được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (hàm lượng carbon lớn hơn 0.6%TL.Tiêu chuẩn JIS G 3302:2010,loại SGCC,Z80g/m2,size1.30MMX1219XC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
94255 KGM
|