|
1
|
130122TW2179JT26
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC: ( 4.80 - 9.80 x 1500 x Coil )mm TC : SS400
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3982.29 TNE
|
|
2
|
130122TW2179JT26
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC: ( 3.00 - 3.80 x 1500 x Coil )mm TC : SS400
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1006.81 TNE
|
|
3
|
150122TW2179JT25
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC: ( 4.80 - 9.80 x 1500 x Coil )mm TC : SS400
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3973.59 TNE
|
|
4
|
150122TW2179JT25
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC: ( 3.00 - 3.80 x 1500 x Coil )mm TC : SS400
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PTE LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1007.44 TNE
|
|
5
|
060322TW2210JT90/91/96
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC: ( 4.80 - 9.80 x 1500 x Coil )mm TC : SS400
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
418.15 TNE
|
|
6
|
220621HCMJT34-36
|
Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (3.00 x 630)mm. Tiêu chuẩn GB/T 3274-2017, mác thép Q195L, hàng mới 100%.
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
509.78 TNE
|
|
7
|
220621HCMJT34-36
|
Thép không hợp kim cán nóng, dạng cuộn cán phẳng chưa tráng phủ mạ, sơn QC: (2.75 x 630)mm. Tiêu chuẩn GB/T 3274-2017, mác thép Q195L, hàng mới 100%.
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO.,LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
569.68 TNE
|
|
8
|
290121TW2102JT14A
|
Thép hợp kim Bo (B>0.0008%) cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC :( 2.50 x 630 )mm Tiêu chuẩn: Q195-B hàng mới 100%
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
4944.24 TNE
|
|
9
|
290121TW2102JT14B
|
Thép hợp kim Bo (B>0.0008%) cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC :( 3.00 x 630 )mm Tiêu chuẩn: Q195-B hàng mới 100%
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1992.02 TNE
|
|
10
|
290121TW2102JT14B
|
Thép hợp kim Bo (B>0.0008%) cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi QC :( 2.75 x 630 )mm Tiêu chuẩn: Q195-B hàng mới 100%
|
HTX Cơ Khí Và Thương Mại 2/9
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
2916.88 TNE
|