1
|
281221HCMLG01
|
Thép mạ kẽm,không hợp kim,đã được cán phẳng,dạng cuộn,chưa được phủ sơn (thành phần carbon dưới 0.6%),Standard: JIS3302, Grade: SGCC,size 0.4MM X 1200MM.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
ZHENGZHOU SMART MACHINERY MANUFACTURE CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
93865 KGM
|
2
|
281221HCMLG10
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,Tiêu chuẩn: GB/T1591-2008, loại: Q195,size 0.35MMX1200MM.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
22605 KGM
|
3
|
281221HCMLG10
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,Tiêu chuẩn: GB/T1591-2008, loại: Q195,size 0.30MMX1200MM.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
21300 KGM
|
4
|
281221HCMLG10
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,Tiêu chuẩn: GB/T1591-2008, loại: Q195,size 0.25MMX1200MM.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
45055 KGM
|
5
|
281221HCMLG10
|
Thép cuộn mạ nhôm kẽm,chưa được phủ sơn,có hàm lượng carbon dưới 0.6%,Tiêu chuẩn: GB/T1591-2008, loại: Q195,size 0.22MMX1200MM.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
SHANDONG BOXING YING XIANG INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
16175 KGM
|
6
|
300122XMNHCM0111
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size0.889MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
152275 KGM
|
7
|
300122XMNHCM0111
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size0.789MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
758625 KGM
|
8
|
300122XMNHCM0111
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size0.689MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
498685 KGM
|
9
|
300122XMNHCM0111
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,cán phẳng (chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn),tiêu chuẩn JIS G 3141 SPCC-1B,loại 1,FULL HARD, size0.589MMX1220MMXC.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
FUJIAN KAIJING GREENTECH MATERIAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
86895 KGM
|
10
|
040422COAU7237874870
|
Khăn ướt dùng cho trẻ sơ sinh, bằng vải không dệt (không phủ xà phòng hoặc chất tẩy), hiệu TONGYOU, loại 40PC/túi.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
GUIZHOU NEW ERA UNION IMP AND EXP.CO.LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
300 PKG
|