1
|
021221TW2171BYQ06/07
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A36/ A36M, mác thép ASTM A36, size 10x2000x12000(mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
203472 KGM
|
2
|
021221TW2171BYQ06/07
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A36/ A36M, mác thép ASTM A36, size 12X2000X12000(mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
85918 KGM
|
3
|
021221TW2171BYQ06/07
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A36/ A36M, mác thép ASTM A36, size 10X2000X12000(mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
79128 KGM
|
4
|
050322TW2210JT07/08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn GB/T 3274-2017,mác thép Q235B, size 9.75X1500XC(mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
88940 KGM
|
5
|
050322TW2210JT07/08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn GB/T 3274-2017,mác thép Q235B, size 7.75X1500XC(mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
207000 KGM
|
6
|
050322TW2210JT07/08
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn GB/T 3274-2017,mác thép Q235B, size 5.75X1500XC(mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
178160 KGM
|
7
|
240222TW2209BYQ33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,tiêu chuẩn BX H0028-2021,mác thép ASTM A36, size 6X2000XC(mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
291604 KGM
|
8
|
040322HCMXG47
|
Thép không hợp kim, dạng hình chữ H, dài 12M, hàm lượng C<0.6%, chưa gia công quá mức cán nóng, dày thân 13mm, dày cạnh 21mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 400X400X13X21(mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
TANGSHAN JIENING INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
216720 KGM
|
9
|
240222TW2209BYQ31
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
98290 KGM
|
10
|
280222ASANDJHC22003004
|
Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,được cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A36/ A36M, mác thép ASTM A36, size 22X2000X12000(mm). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Toàn Thắng
|
HYOSUNG TNC CORPORATION
|
2022-03-21
|
CHINA
|
99480 KGM
|