1
|
050419TW1910BYQ02
|
Thép hợp kim Crôm Cr>0.3% chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn không dùng trong xây dựng,dùng trong cơ khí chế tạo QC:ĐK (50 x 6000)mm,TC : JIS G4051 S45CCr mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Thiên Bình
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
16705 KGM
|
2
|
050419TW1910BYQ02
|
Thép hợp kim Crôm Cr>0.03% chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn không dùng trong xây dựng,dùng trong cơ khí chế tạo QC:ĐK (48 x 6000)mm,TC : JIS G4051 S45CCr mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Thiên Bình
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
31625 KGM
|
3
|
050419TW1910BYQ02
|
Thép hợp kim Crôm Cr>0.03% chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn không dùng trong xây dựng,dùng trong cơ khí chế tạo QC:ĐK (42 x 6000)mm,TC : JIS G4051 S45CCr mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Thiên Bình
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
19425 KGM
|
4
|
050419TW1910BYQ02
|
Thép hợp kim Crôm Cr>0.3% chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn không dùng trong xây dựng,dùng trong cơ khí chế tạo QC:ĐK (32 x 6000)mm,TC : JIS G4051 S45CCr mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Thiên Bình
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
19795 KGM
|
5
|
050419TW1910BYQ02
|
Thép hợp kim Crôm Cr>0.3% chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn không dùng trong xây dựng,dùng trong cơ khí chế tạo QC:ĐK (28 x 6000)mm,TC : JIS G4051 S45CCr mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Thiên Bình
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
19660 KGM
|
6
|
050419TW1910BYQ02
|
Thép hợp kim Crôm Cr>0.3% chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn không dùng trong xây dựng,dùng trong cơ khí chế tạo QC:ĐK (24 x 6000)mm,TC:JIS G4051 S45CCr mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Thiên Bình
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
17885 KGM
|
7
|
050419TW1910BYQ02
|
Thép hợp kim Crôm Cr>0.3% chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn không dùng trong xây dựng,dùng trong cơ khí chế tạo QC:ĐK (22 x 6000)mm,TC : JIS G4051 S45CCr mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Thiên Bình
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
19735 KGM
|
8
|
050419TW1910BYQ02
|
Thép hợp kim Crôm Cr>0.3% chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn không dùng trong xây dựng,dùng trong cơ khí chế tạo QC;ĐK ( 30 x 6000)mm,TC:JIS G4051 S20CCr mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Thiên Bình
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2019-04-19
|
CHINA
|
11645 KGM
|
9
|
110319SH006TM1902
|
Thép hợp kimTitan Ti>0.05% chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn không dùng trong xây dựng,dùng trong cơ khí chế tạo QC:ĐK (30 x 6000)mm,TC : JIS G4051 S45CTi mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Thiên Bình
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
20457 KGM
|
10
|
110319SH006TM1902
|
Thép hợp kimTitan Ti>0.05% chưa gia công quá mức cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn không dùng trong xây dựng,dùng trong cơ khí chế tạo QC:ĐK (27 x 6000)mm,TC : JIS G4051 S45CTi mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Thiên Bình
|
ZHEJIANG MATERIALS INDUSTRY INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
20084 KGM
|