1
|
311221YMLUI236245673
|
TETRACYCLINE Hydrochloride EP10 nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc theo số ĐK: VD-34280-20. Nhà SX: NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. NSX: 27,28,29/10/2021, HSD: 26,27,28/10/2025. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
69529840484
|
ALPHA CHYMOTRYPSIN (nguyên liệu sản xuất thuốc điều trị kháng viêm), NSX: 14.11.2021, HSD: 13.11.2024, UPS 43,hsx: BEIJING GEYUANTIANRUN BIO-TECH CO., LTD, Batch no: GYCT-20211103, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
BEIJING GEYUANTIANRUN BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
300322JDHPH22030123
|
LINCOMYCIN HYDROCHLORIDE EP10.0 nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc theo số ĐK: VD-31562-19. Lượng 1000 BOU ( 1 BOU = 1.1615kg ). Ngày SX: T8, T11/2021, hạn SD: T8, T11/2024. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1161.5 KGM
|
4
|
040122COAU7236084250
|
PARACETAMOL BP2020 dạng bột, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc theo Số ĐK: VD-34814-20. Nsx: T12/2021, Hsd: T12/2025. Hàng đóng 25kg/ 1drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
KHS SYNCHEMICA CORP
|
2022-07-02
|
CHINA
|
12000 KGM
|
5
|
78434133680
|
VILDAGLIPTIN (NL sx thuốc tân dược), batch 102-20211201Q, NSX: 12/12/2021, HSD: 10/12/2025, hsx: JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
050422SE2033440Y
|
DOXYCYCLINE HYCLATE BP2014/ EP8.0, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc theo Số ĐK: VD-32134-19. Nsx: T03/2022, Hsd: T02/2026. Hàng đóng 25kg/ 1drum, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
KUNSHAN CHEMICAL & PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
78464873605
|
Betamethasone Dipropionate (NL sản xuất thuốc ), NSX: 28.03.2022, HSD: 28.03.2025, hsx: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD, Batch no: P041-220301, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
16040085360
|
ALPHA CHYMOTRYPSIN (nguyên liệu sản xuất thuốc điều trị kháng viêm), NSX: 22.01.2022, HSD: 21.01.2025, UPS 43,hsx: BEIJING GEYUANTIANRUN BIO-TECH CO., LTD, Batch no: GYCT-20220206, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
BEIJING GEYUANTIANRUN BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
25 KGM
|
9
|
20549751586
|
METHYLPREDNISOLON UPS 43 (NL sx thuốc chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch), NSX: 20.12.2021, hsd: 20.12.2025, hsx: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD, Batch no: 04.1064-21103, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
021121EURFL21T07450SGN
|
Thiamine mononitrate (Vitamin B1) số ĐK:VD-32155-19, Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Nhà sản xuất: Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd; Số lô:Y02202106002; NSX:01/06/2021;HSD:31/05/2024.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
ALPHAR CHEM CO., LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|