1
|
260122GXSAG22016613
|
LINCOMYCIN HCL EP 10.0, 2000 Bou = 2336.19 Kg(Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô: 211137073,211137088,211137089 HSD: Tháng 11/2024.NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2336.19 KGM
|
2
|
260122GXSAG22017475
|
LINCOMYCIN HYDROCLORID EP10.0 (20Bous/Drum,100Drums=2000Bous),NLSX thuốc tân dược Agilinco.Số GPLH:VD-31562-19.Lô 211137055&211137058&211137059.NSX:11/2021.HD:11/2024. NSX:TOPFOND.Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
100 PAIL
|
3
|
301221GXSAG21126566
|
LINCOMYCIN HCL EP 10.0, 2000 Bou = 2294.52 Kg(Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô: 211137055,211137056,211137057 HSD: Tháng 11/2024.NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2294.52 KGM
|
4
|
300322JDHPH22030123
|
LINCOMYCIN HYDROCHLORIDE EP10.0 nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc theo số ĐK: VD-31562-19. Lượng 1000 BOU ( 1 BOU = 1.1615kg ). Ngày SX: T8, T11/2021, hạn SD: T8, T11/2024. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1161.5 KGM
|
5
|
260222GXSAG22025374
|
LINCOMYCIN HCL EP 10.0, 2000 Bou = 2330.7 Kg(Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô: 211137089,211137090,211137091 HSD: Tháng 11/2024.NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
2330.7 KGM
|
6
|
310322GXSAG22037970
|
LINCOMYCIN HCL EP 10.0, 2000 Bou = 2325.35 Kg(Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. Số lô: 211237025,211237026,211237039 HSD: Tháng 12/2024.NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd - China)
|
Công Ty Cổ Phần Dược - Vật Tư Y Tế Thanh Hoá
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2325.35 KGM
|
7
|
180322EURFL22300089HPH
|
Lincomycin Hydrochloride EP10.0;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh;mới 100%;lot:210837094/095,210937001/004; Ngày sx: 08-09/2021; Hạn sd: 08-09/2024; Nhà sx:Topfond Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
3067.11 KGM
|
8
|
030322GXSAG22025954
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐkVD-31562-19:LINCOMYCIN HYDROCHLORIDE EP10 Lô:210737049; 210737088- NSX:07/2021-HD:07/2024- NHA SX:TOPFOND PHARMACEUTICAL CO.,LTD - CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1168.6 KGM
|
9
|
230322GXSAG22027092
|
Nguyên Liệu Dược LINCOMYCIN Hydrochloride EP10, Batch no:211237001, 237002, 237003, 237004, 237025 , SX:12/2021, HD:11,12/2024, (Topfond Pharmaceutical Ltd), (4.000 Bou = 4.651,94 kgs).
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG VIDIPHA
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-01-04
|
CHINA
|
4651.94 KGM
|
10
|
030821PHPH21074551
|
ACETYL SPIRAMYCIN CP2015.Nguyên liệu sx thuốc tân dược lô:200613076,92,93,94,95,96,98,99,100,101,102,103.NSX: 06/2020,HSD: 12/2022.nsx: TOPFOND PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
TOPFOND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
2500 KGM
|