1
|
20549752883
|
NL sản xuất thuốc có số ĐK:VD-31690-19:METHYLPREDNISOLONE USP43- Lô:04.1064-220301- NSX:03/2022-HD:03/2026- Nhà SX:ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
78464875930
|
NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: METHYLPREDNISOLONE USP43. NSX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô: 04.1064-220302, NSX: 23/03/2022, HD: 23/03/2026
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Tv.Pharm
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
11261929140
|
Ng.liệu sx thuốc: Dexamethasone Acetate, tiêu chuẩn: EP10, lô: P122-220101, ngày SX: 02/01/2022, HD: 02/01/2025, nhà SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd, China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Vacopharm
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
20549062720
|
NL sản xuất thuốc có số ĐK:VD-31690-19:METHYLPREDNISOLONE USP43- Lô:04.1064.210906; M-04.1064.211105; M-04.1064-211204 NSX:10;11;12/2021-HD:10;11;12/2025- Nhà SX:ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
370 KGM
|
5
|
20549750724
|
DEXAMETHASONE Hàng mới 100% Nguyên liệu dược sản xuất thuốc .Tiêu chuẩn USP42 Lô:P111-211214- NSX:12/2021-HD:12/2026 -Nhà SX:ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO. LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO. LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
20549751785
|
NL sản xuất thuốc có số ĐK:VD-31690-19:METHYLPREDNISOLONE USP43- Lô:04.1064-220107- NSX:01/2022-HD:01/2026- Nhà SX:ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
150 KGM
|
7
|
20549751531
|
DEXAMETHASONE ACETATE USP43 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.P122-220102 nsx T1/2022 hd t1/2025, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
30 KGM
|
8
|
78464791086
|
Methylprednisolone USP43 nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược (có chức năng chống viêm) .Số lô: 04.1064-211205; NSX: 21/12/2021.HSD: 21/12/2025. Nhà SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd, China.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Hà Tĩnh
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
78464872404
|
Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: Prednisolone. TCCL: BP2020. Số lô: P024-211110. Ngày sx:15/11/2021.Hạn sd: 15/11/2026. Nhà sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC PHẩM 150 COPHAVINA
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
10
|
20549752485
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược - METHYLPREDNISOLONE ,NSX : Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.LTD - China ;Batch :F-04.1064-220301 ,SX :12/2021 ,HD :12/2023 ;Tiêu chuẩn CL :USP43
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
40 KGM
|