1
|
11285847974
|
BENFOTIAMIN (nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh về não), NSX: 03.10.2020, HSD: 02.10.2022, hsx: Louyang Chemman Pharchem Co., Ltd, Batch no: 202010001-1, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
MEDISA GLOBAL S.A
|
2021-09-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
11285847974
|
BENFOTIAMIN (nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh về não), NSX: 02/12/2018, HSD: 01/12/2020, hsx: Louyang Chemman Pharchem Co., Ltd, Batch no: 3102-1812-064, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
MEDISA GLOBAL S.A
|
2021-09-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
67530917924
|
VILDAGLIPTIN (NL sx thuốc trị bệnh tiểu đường VILDAGOLD), NSX: 07.03.2020, HSD: 06.03.2023, hsx: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd, CAS no: 274901-16-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
MEDISA GLOBAL S.A
|
2020-03-25
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
67530917924
|
VILDAGLIPTIN (NL sx thuốc trị bệnh tiểu đường VILDAGOLD), NSX: 07.03.2020, HSD: 06.03.2023, hsx: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd, CAS no: 274901-16-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
MEDISA GLOBAL S.A
|
2020-03-25
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
78441320580
|
VILDAGLIPTIN (NL sx thuốc trị bệnh tiểu đường VILDAGOLD), NSX: 14/05/2019, HSD: 13/05/2022, hsx: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd, CAS no: 274901-16-5, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
MEDISA GLOBAL S.A
|
2019-08-19
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
97885892052
|
BENFOTIAMIN (nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc chữa bệnh về não), NSX: 02/12/2018, HSD: 01/12/2020, hsx: Louyang Chemman Pharchem Co., Ltd, Batch no: 3102-1812-064, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
MEDISA GLOBAL S.A.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
100 KGM
|