1
|
20549748742
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-34123-20 VILDAGLIPTIN- In-house LÔ:20210903Q-NSX:09/2021-HD:09/2026 -Nhà SX:JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10.5 KGM
|
2
|
281221EURFL21D09339SGN
|
Nguyên liệu dược GABAPENTIN USP42,số lô:108-20211109D 18/11/2021-17/11/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX:JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD,GPLH:VD-27684-17
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
125 KGM
|
3
|
78434133680
|
VILDAGLIPTIN (NL sx thuốc tân dược), batch 102-20211201Q, NSX: 12/12/2021, HSD: 10/12/2025, hsx: JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN 120 ARMEPHACO
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
080422LESH220311058H
|
CELECOXIB (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 100.3%. Số Lô: 11-20220103M. Ngày SX: 31/12/2021. Hạn SD: 30/12/2025. PTPL: Mục 196, 06/2018/TT-BYT
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN ABBOTT HEALTHCARE VIệT NAM
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
180 KGM
|
5
|
29714859585
|
Nguyên liệu dươc: dược chất REBAMIPIDE, TCCL: JP17, Batch No : 05-20210706C, Nsx: 29/06/2021 Hsd: 28/06/2025. Nhà Sx: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co.,LTD - China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
29714842531
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: REBAMIPIDE, JP 17, Batch No.: 05-20210904C, MFG. DATE: 29/08/2021, EXPIRY DATE: 28/08/2025, NSX: JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN HOá DượC HIệP LựC
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-01-14
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
82814102211
|
VILDAGLIPTIN, TC: NSX (In-house) - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 20200904Q; NSX: 28/08/2020, HSD: 27/08/2024; NSX: JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
75 KGM
|
8
|
070321EURFL21205764SGN
|
Nguyên liệu dược GABAPENTIN USP42 ,số lô 08-20201209D,sản xuất 10/12/2020 ,hạn dùng 09/12/2022.CK không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật. Nsx: JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
171121EURFL21N03446SGN
|
Nguyên liệu SX thuốc tân dược CANDESARTAN CILEXETIL ,NSX :Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd. - China ;Batch :20210904K ,SX :09/2021 ,HD :08/2024 ;Tiêu chuẩn CL :EP9.0
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM AN THIêN
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-11-25
|
CHINA
|
60 KGM
|
10
|
131121WCTW0515628
|
Aceclofenac-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc-số lô:20200809B-NSX:01/08/2020-HSD:31/07/2023-Thông tư 06/2018/TT-BYT-Danh mục 07 số 5
|
CôNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
|
JIANGXI SYNERGY PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-11-18
|
CHINA
|
50 KGM
|