| 
              1
             |  
              030222TW2205BYQ40
             |  
              Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,mác thép SS400,TC:GB/T3274-2017,size: 11,8mmx1500mmxC, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa qua ngâm tẩy gỉ,mới 100%
             |  
                CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
               |  
                  SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              85.76 TNE
             | 
| 
              2
             |  
              030222TW2205BYQ40
             |  
              Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,mác thép SS400,TC:GB/T3274-2017,size:(4,8;5,8;7,8;9,8)mmx1500mmxC, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa qua ngâm tẩy gỉ,mới 100%
             |  
                CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
               |  
                  SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              739.27 TNE
             | 
| 
              3
             |  
              030222TW2205BYQ40
             |  
              Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,mác thép SS400,TC:GB/T3274-2017,size:(3;3,8)mmx1500mmxC, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa qua ngâm tẩy gỉ,mới 100%
             |  
                CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
               |  
                  SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              171.75 TNE
             | 
| 
              4
             |  
              310122TW2205BYQ16
             |  
              Thép tấm không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa qua ngâm tẩy gỉ, mác thép A36, mới 100%. kt: (14;15;16;20;25;50)mmm x 2000mm x 12000mm
             |  
                CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
               |  
                  SMART TIMING STEEL LIMITED
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              582722 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              020222TW2205BYQ05
             |  
              Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng,ko có gân dập nổi, mác thép Q335B, tiêu chuẩn GB/T 709-201, size:1,8mmx1500mmxC,chưa tráng phủ mạ sơn, chưa qua ngâm tẩy gỉ, mới 100%
             |  
                CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
               |  
                  AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO.,LIMITED
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              85.5 TNE
             | 
| 
              6
             |  
              020222TW2205BYQ05
             |  
              Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,ko có gân dập nổi,mác thép Q335B,TC:GB/T 709-201,size:(4,8;5,8;7,8;9,8)mmx1500mmxC, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa qua ngâm tẩy gỉ,mới 100%
             |  
                CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
               |  
                  AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE (HK) CO.,LIMITED
                 |  
              2022-11-02
             |  
              CHINA
             |   
              285.45 TNE
             | 
| 
              7
             |  
              260222TW2209BYQ13
             |  
              Thép tấm không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép S45C,TC JIS G4051-2018, mới 100%. kt: (10)mmx 2000mm x 12000mm
             |  
                CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
               |  
                  ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
                 |  
              2022-10-03
             |  
              CHINA
             |   
              33912 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              260222TW2209BYQ13
             |  
              Thép tấm không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép S45C,TC JIS G4051-2018, mới 100%. kt: (12;14;16;18;20;25;28;30;40;45;50;55;60;65)mmx 2000mm x 12000mm
             |  
                CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
               |  
                  ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
                 |  
              2022-10-03
             |  
              CHINA
             |   
              453103 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              100422TW2211JT101
             |  
              Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, có gân dập nổi, mác thép SS400, tiêu chuẩn JIS G3101, size: 3.8mm x 1500mm x C, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
             |  
                CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
               |  
                  SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
                 |  
              2022-04-18
             |  
              CHINA
             |   
              149.3 TNE
             | 
| 
              10
             |  
              100422TW2211JT101
             |  
              Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, có gân dập nổi, mác thép SS400, tiêu chuẩn JIS G3101, size: 2.8mm x 1500mm x C, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
             |  
                CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
               |  
                  SHARPMAX INTERNATIONAL (HONGKONG) CO.,LIMITED
                 |  
              2022-04-18
             |  
              CHINA
             |   
              109.11 TNE
             |