1
|
260222TW2209BYQ36
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 5.8x1500mm- SS400
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1017390 KGM
|
2
|
260222TW2209BYQ36
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 9.8x1500mm- SS400
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
930440 KGM
|
3
|
260222TW2209BYQ36
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 7.8x1500mm- SS400
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
934040 KGM
|
4
|
260222TW2209BYQ36
|
Thép không hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 4.8x1500mm- SS400
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
SHARPMAX INTERNATIONAL(HONGKONG) CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
198490 KGM
|
5
|
030222TW2205BYQ40
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,mác thép SS400,TC:GB/T3274-2017,size: 11,8mmx1500mmxC, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa qua ngâm tẩy gỉ,mới 100%
|
CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
85.76 TNE
|
6
|
030222TW2205BYQ40
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,mác thép SS400,TC:GB/T3274-2017,size:(4,8;5,8;7,8;9,8)mmx1500mmxC, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa qua ngâm tẩy gỉ,mới 100%
|
CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
739.27 TNE
|
7
|
030222TW2205BYQ40
|
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,mác thép SS400,TC:GB/T3274-2017,size:(3;3,8)mmx1500mmxC, chưa tráng phủ mạ sơn,chưa qua ngâm tẩy gỉ,mới 100%
|
CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
171.75 TNE
|
8
|
030222TW2203BYQ06
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Size: 7,8 x 1500 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
56.78 TNE
|
9
|
030222TW2203BYQ06
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Size: 5,8 x 1500 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
113.39 TNE
|
10
|
030222TW2203BYQ06
|
Thép không hợp kim dạng cuộn chưa được gia công quá mức cán nóng, được cán phẳng , chưa sơn tráng phủ mạ. Tiêu chuẩn GB/T3274-2017, mác thép SS400. Size: 4,8 x 1500 x C (mm), mới 100%.
|
Công Ty TNHH 2a
|
SHARPMAX INTERNATIONAL (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
56.54 TNE
|