1
|
310122TW2205BYQ16
|
Thép tấm không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa qua ngâm tẩy gỉ, mác thép A36, mới 100%. kt: (14;15;16;20;25;50)mmm x 2000mm x 12000mm
|
CôNG TY SảN XUấT Và THươNG MạI ĐạT PHáT - (TRáCH NHIệM HữU HạN)
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
582722 KGM
|
2
|
270121TW2104DD04
|
Thép cán nóng, hợp kim Bo > 0.0008%, được cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn tráng phủ mạ. Mác thép: SAE1006B. Size: 2.75 mm x 1220 mm x Coil.
|
Công Ty TNHH Thép Phương Nam 3
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
45200 KGM
|
3
|
270121TW2104DD04
|
Thép cán nóng, hợp kim Bo > 0.0008%, được cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn tráng phủ mạ. Mác thép: SAE1006B. Size: 2.5 mm x 1220 mm x Coil.
|
Công Ty TNHH Thép Phương Nam 3
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
248690 KGM
|
4
|
270121TW2104DD04
|
Thép cán nóng, hợp kim Bo > 0.0008%, được cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn tráng phủ mạ. Mác thép: SAE1006B. Size: 2.3 mm x 1220 mm x Coil.
|
Công Ty TNHH Thép Phương Nam 3
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
355420 KGM
|
5
|
270121TW2104DD04
|
Thép cán nóng, hợp kim Bo > 0.0008%, được cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn tráng phủ mạ. Mác thép: SAE1006B. Size: 2.0 mm x 1220 mm x Coil.
|
Công Ty TNHH Thép Phương Nam 3
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
337930 KGM
|
6
|
290421TW2143B10/11/12
|
Thép cán nóngg hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B( dày 2.50mm, khổ 1215mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1013673 KGM
|
7
|
290421TW2143B10/11/12
|
Thép cán nóngg hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B( dày 2.30mm, khổ 1215mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2021-06-05
|
CHINA
|
982831 KGM
|
8
|
290421TW2143B10/11/12
|
Thép cán nóngg hợp kim được cán phẳng chưa mạ, chưa tráng dạng cuộn - Tiêu chuẩn mác thép: SAE1006B( dày 2.00mm, khổ 1215mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN THéP NAM KIM
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2021-06-05
|
CHINA
|
1067175 KGM
|
9
|
221120TW2043DD04
|
Thép cán nóng, hợp kim Bo > 0.0008%, được cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn tráng phủ mạ. Mác thép: SAE1006B. Size: 2.5 mm x 1220 mm x Coil.
|
Công Ty TNHH Thép Phương Nam 3
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
497190 KGM
|
10
|
221120TW2043DD04
|
Thép cán nóng, hợp kim Bo > 0.0008%, được cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn tráng phủ mạ. Mác thép: SAE1006B. Size: 2.0 mm x 1220 mm x Coil.
|
Công Ty TNHH Thép Phương Nam 3
|
SMART TIMING STEEL LIMITED
|
2021-04-01
|
CHINA
|
495250 KGM
|