1
|
040422HCMXG94
|
Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn, (khổ: 12mmx1500mm: 4 cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà Thép PEB
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
94330 KGM
|
2
|
040422HCMXG94
|
Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn, (khổ: 10mmx1500mm: 8 cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà Thép PEB
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
189880 KGM
|
3
|
040422HCMXG94
|
Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn, (khổ: 8mmx1500mm: 13 cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà Thép PEB
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
307680 KGM
|
4
|
040422HCMXG94
|
Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn, (khổ: 4mmx1500mm: 12 cuộn), mác thép:A572 GR50. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Nhà Thép PEB
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
283710 KGM
|
5
|
291221HCMLG08
|
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng từ 600mm trở lên,chưa tráng mạ hoặc phủ sơn. Kích thước: (2.0- 2.3- 2.5)mm x 1250mm x C. Tiêu chuẩn, mác thép: SAE1006. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Smc
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
5100060 KGM
|
6
|
230420HCMHS06
|
Thép hợp kim Ti (0.05% min) cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 9.8x1500x6000mm- tiêu chuẩn GB/T 3274-2017, Q345B-Ti
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2020-05-18
|
CHINA
|
376826 KGM
|
7
|
230420HCMHS06
|
Thép hợp kim Ti (0.05% min) cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 7.8x1500x6000mm- tiêu chuẩn GB/T 3274-2017, Q345B-Ti
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2020-05-18
|
CHINA
|
405281 KGM
|
8
|
230420HCMHS06
|
Thép hợp kim Ti (0.05% min) cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 5.8x1500x6000mm- tiêu chuẩn GB/T 3274-2017, Q345B-Ti
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2020-05-18
|
CHINA
|
104454 KGM
|
9
|
230420HCMHS06
|
Thép hợp kim Ti (0.05% min) cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 4.8x1500x6000mm- tiêu chuẩn GB/T 3274-2017, Q345B-Ti
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2020-05-18
|
CHINA
|
99319 KGM
|
10
|
230420HCMHS11
|
Thép hợp kim Cr (0.3% min) cán nóng, cán phẳng dạng tấm, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, hàng mới 100%, size: 30x2000x12000mm- tiêu chuẩn JY GB/T 3274-2017, Q345B-Cr
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thép Nam Việt
|
POWER RICH RESOURCES LIMITED
|
2020-05-18
|
CHINA
|
107388 KGM
|