1
|
020321TW2113DD01
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn. TC: BB 131-2014, mác thép: SS400B, hàm lượng Bo > 0,0008%, quy cách: 11.8mm x 1500mm x C (mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO. LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
122910 KGM
|
2
|
020321TW2113DD01
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn. TC: BB 131-2014, mác thép: SS400B, hàm lượng Bo > 0,0008%, quy cách: 9.8mm x 1500mm x C (mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO. LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
123500 KGM
|
3
|
020321TW2113DD01
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn. TC: BB 131-2014, mác thép: SS400B, hàm lượng Bo > 0,0008%, quy cách: 7.8mm x 1500mm x C (mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO. LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
123690 KGM
|
4
|
020321TW2113DD01
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn. TC: BB 131-2014, mác thép: SS400B, hàm lượng Bo > 0,0008%, quy cách: 5.8mm x 1500mm x C (mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO. LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
72178 KGM
|
5
|
020321TW2113DD01
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, chưa sơn, chưa qua tẩy rỉ, dạng cuộn. TC: BB 131-2014, mác thép: SS400B, hàm lượng Bo > 0,0008%, quy cách: 4.8mm x 1500mm x C (mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thép Nam Sơn
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONGKONG) CO. LIMITED
|
2021-10-03
|
CHINA
|
80693 KGM
|
6
|
290121TW2104DD11/19
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo từ 0,0008% tính theo trọng lượng),dạng cuộn,cán nóng,chiều rộng > 600mm,chưa tráng,phủ hoặc mạ (t2.30 x w1212)mm.T/chuẩn:SAE J 403, mác thép:SAE1006B,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-06-02
|
CHINA
|
966298 KGM
|
7
|
290121TW2104DD11/19
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo từ 0,0008% tính theo trọng lượng),dạng cuộn,cán nóng,chiều rộng > 600mm,chưa tráng,phủ hoặc mạ (t2.00 x w1212)mm.T/chuẩn:SAE J 403, mác thép:SAE1006B,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-06-02
|
CHINA
|
4019305 KGM
|
8
|
290121TW2104DD11/19
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo từ 0,0008% tính theo trọng lượng),dạng cuộn,cán nóng,chiều rộng > 600mm,chưa tráng,phủ hoặc mạ (t3.00 x w1212)mm.T/chuẩn:SAE J 403, mác thép:SAE1006B,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-06-02
|
CHINA
|
437392 KGM
|
9
|
290121TW2104DD11/19
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo từ 0,0008% tính theo trọng lượng),dạng cuộn,cán nóng,chiều rộng > 600mm,chưa tráng,phủ hoặc mạ (t2.75 x w1212)mm.T/chuẩn:SAE J 403, mác thép:SAE1006B,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-06-02
|
CHINA
|
867337 KGM
|
10
|
290121TW2104DD11/19
|
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo từ 0,0008% tính theo trọng lượng),dạng cuộn,cán nóng,chiều rộng > 600mm,chưa tráng,phủ hoặc mạ (t2.50 x w1212)mm.T/chuẩn:SAE J 403, mác thép:SAE1006B,hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-06-02
|
CHINA
|
2671368 KGM
|