1
|
3759121273
|
Rivaroxaban WS, Rivaroxaban impurity 12, Rivaroxaban impurity 13 dạng bột dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược quy cách 1 gói/ 340mg
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PKG
|
2
|
050819KMTCNBO585681
|
Nguyên liệu sx thuốc bổ: Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) BP2018. Lô: TN19072071 -> TN19072073, TN19072079. Năm sx: 07/2019. Hạn dùng: 07/2023
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
KHS SYNCHEMICA CORP.,
|
2019-12-08
|
CHINA
|
3500 KGM
|
3
|
050819KMTCNBO585681
|
Nguyên liệu sx thuốc bổ: Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) USP41. Lô: PH19073 043 -> PH19073 048. Năm sx: 07/2019. Hạn dùng: 07/2023
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
KHS SYNCHEMICA CORP.,
|
2019-12-08
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
3759121273
|
Rivaroxaban impurity 13 (RVX RC13 STANDARD) dạng bột dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược quy cách 1 gói/ 20mg
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PKG
|
5
|
3759121273
|
Rivaroxaban impurity 12 (RVX RC12 STANDARD) dạng bột dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược quy cách 1 gói/ 20mg
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PKG
|
6
|
3759121273
|
Rivaroxaban WS, dạng bột dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược quy cách 1 gói/ 300mg
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PKG
|
7
|
190819OLCQD19088521
|
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Trimethoprim EP9. Lô: A-20111907028. Năm sx: 07/2019. Hạn dùng: 06/2024
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
|
2019-08-24
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
180819SHAHCMJ80040
|
Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Diosmin/Hesperidin (90:10). Lô: DHW20190701, DHW20190702, DHW20190703. Năm sx: 06/2019. Hạn dùng: 06/2021
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
SINOBRIGHT PHARMA CO., LIMITED
|
2019-08-23
|
CHINA
|
2500 KGM
|
9
|
82810543934
|
Nguyên liệu thuốc tân dược: Lisinopril Dihydrate; lô: 3026-1901-001, 002,003; năm sx: 01/2019; hạn dùng: 01/2021
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
ZHEJIANG CHANGMING PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
4386358510
|
Nguyên liệu thuốc tân dược: Tinidazole; lô: 001-190405; năm sx: 03/2019
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO.,LTD.
|
2019-08-20
|
CHINA
|
2 KGM
|