1
|
4358581360
|
Sitagliptin Phosphate USP41; nguyên liệu nghiên cứu sx thuốc; mới 100%; batchno: 11210-190602; ngày sx: 06/2019; hạn sd: 06/2021; nhà sx: Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
CUREMED HEALTHCARE PVT.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
0.5 KGM
|
2
|
784-1300 1881
|
Nguyên liệu làm thuốc: QUINAPRIL HYDROCHLORIDE USP41 - Lot: 5158-20-009 - Date:03/2020 - 02/2022 - Nsx: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd. China.
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
CUREMED HEALTHCARE PVT.,LTD
|
2020-09-21
|
CHINA
|
10 KGM
|
3
|
220820CULSHA20021256
|
Nguyên liệu dược: Ibuprofen BP2020 - Lot: C100-2007381M; C100-2007387M; C100-2007388M; C100-2007392M; C100-2007384M;C100-2007393M -HSD:07/2025 -NSX: Hubei Granules - Biocause Pharmaceutical Co.,ltd
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
CUREMED HEALTHCARE PVT.,LTD
|
2020-08-28
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
5646455150
|
Nguyên liệu làm thuốc:Candesartan Cilexetil EP9 - Lot:5668-19-508 - Date:12/2019 - 11/2022 - Nsx:Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
CUREMED HEALTHCARE PVT.,LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
6 KGM
|
5
|
300520QDWJ200557201
|
Nguyên liệu dược: Diosmin/Hesperidin 90:10. Tiêu chuẩn NSX. Lot: XB200506. Nsx: 05/2020. Date: 05/2023. Hunan Yuantong Pharmaceutical Co.,Ltd - China sản xuất
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
CUREMED HEALTHCARE PVT., LTD
|
2020-06-15
|
CHINA
|
68 KGM
|
6
|
78412966041
|
Nguyên liệu làm thuốc: Entecavir. Tiêu chuẩn USP41. Lot: 200501, NSX: 05/2020, Date: 05/2022. Shanghai Qingsong Pharmaceutical Co., Limited - China sản xuất
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
CUREMED HEALTHCARE PVT., LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
180 GRM
|
7
|
190320CMSSH20030939
|
Nguyên liệu dược: Dược chât Piracetam. TCCL: EP9, Lot No: DY0301900936, DY0301900943. Nsx: 09;10/09/2019, Hsd: 08;09/09/2024. Nhà Sx: Northeast Pharmaceutical Group Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN
|
CUREMED HEALTHCARE PVT.,LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
2200 KGM
|
8
|
200620QDWJ200637204
|
Nguyên liệu dược: Diosmin/Hesperidin 90:10. Tiêu chuẩn NSX. Lot: XB200526. Nsx: 05/2020. Date: 05/2023. Hunan Yuantong Pharmaceutical Co.,Ltd - China sản xuất
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
CUREMED HEALTHCARE PVT., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
68 KGM
|
9
|
200620QDWJ200637204
|
Nguyên liệu dược: Diosmin/Hesperidin 90:10. Tiêu chuẩn NSX. Lot: XB200526. Nsx: 05/2020. Date: 05/2023. Hunan Yuantong Pharmaceutical Co.,Ltd - China sản xuất
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
CUREMED HEALTHCARE PVT., LTD
|
2020-01-07
|
CHINA
|
68 KGM
|
10
|
18067238684
|
Nguyên liệu dược: Dược chất Acitretin, TCCL: EP 9.0, Batch No : 20191207, Nsx: 07/12/2019, Hsd: 07/12/2022. Nhà sản xuất: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co.,Ltd - China. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ME DI SUN
|
CUREMED HEALTHCARE PVT.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
5 KGM
|