1
|
20549749593
|
Nguyên liệu dược: Tenofovir Disoproxil Fumarate, batch số: 026-210504, MFG date: 26/05/21, Retest date: 25/05/25 NSX: Zhejiang Supor Pharmaceuticals Co.,Ltd - China. (Số ĐKLH: VD-31637-19)
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
75 KGM
|
2
|
11262632356
|
NGUYÊN LIỆU DƯỢC: TINIDAZOLE EP10, BATCH NO: 001-210520, HD: 11/05/2021-10/05/2025. NSX: ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN FRESENIUS KABI VIệT NAM
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
11262988166
|
Nguyên liệu dùng để sx thuốc tân dược: Tenofovir disoproxil fumarate TCNSX; lô: 026-211001, 002, 003; NSX: 20, 21, 23/10/2021; HD: 19, 20, 22/10/2025; Mục 846; DM 7; TT 06/18
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
82814461285
|
Nguyên liệu dùng để sx thuốc tân dược: Quetiapine fumarate EP10; lô: 011-2103210; NSX: 22/03/2021; HD: 21/03/2026; Mục 761; DM 7; TT 06/18
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO., LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
78464872485
|
Dược chất RIVAROXABAN TC:In-house; dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm, không tiêu thụ nội địa. Số lô:032-211011U, NSX:29/10/2021 HSD:28/10/2026 Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
6
|
78464872286
|
Tinidazole USP43; nguyên liệu sản xuất thuốc; mới 100%; batchno: 001-200409. ngày sx: 23/04/2020; hạn sd: 22/04/2024; nhà sx: Zhejiang Supor Pharmaceuticals Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
18 KGM
|
7
|
8113278736
|
Ketotifen Hydrogen Fumarate. Nguyên liệu dùng nghiên cứu sản xuất thuốc. Nhà sx: Zhejiang Supor Pharmaceuticals Co., Ltd. Tiêu chuẩn:EP10. Số lô:022-210202S. NSX:02/2021. HD:02/2025. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
0.4 KGM
|
8
|
82814103224
|
TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE - nguyên liệu làm thuốc là dược chất để sản xuất thuốc co chứa 1 vòng pyrimidin chưa hydro hóa, Batch no: 026-201015; NSX: 26/10/2020.HSD: 25/10/2024. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sinh Dược Phẩm Hera
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
9980354974
|
Chất chuẩn dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm: RVX RC01 Working Standard (Rivaroxaban RC01 Worrking Standard) TCNSX; lô: RC01-032-004; NSX: 19/10/2020; HD: 02/09/2022
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO., LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
20 MGRM
|
10
|
82813764236
|
NGUYÊN LIỆU DƯỢC: TINIDAZOLE EP10, BATCH NO: 001-210520, HD: 11/05/2021-10/05/2025. NSX: ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN FRESENIUS KABI VIệT NAM
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALS CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
100 KGM
|