1
|
030122VLSHA21E2239
|
CAP/A2A#&Nguyên liệu Captopril LOT: 5103-21-194/195 NSX: 09/2021 HSD: 09/2025(GPNK số: 3242e/QLD-KD ngày 25/05/2020) HDTM: POMFE21/00774
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
030122VLSHA21E2239
|
VAL/A2A#&Nguyên liệu Valsartan LOT: C5523-21-179M/180M/181M NSX: 12/2021 HSD: 11/2025(GPNK số: 3425e/QLD-KD ngày 21/05/2020)HDTM: POMFE21/00774
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
030122JOYXS211625
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số DK: VD-34647-20: LEVETIRACETAM USP44-Lô: D5361-21-087- NSX:07/2021-HD:06/2024-Nhà SX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTIC AL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
010122SITGSHSGAS3641AH
|
IRBESARTAN, TC:USP43-NLSX thuốc; Lô:C5055-20-053;NSX:12/10/2020;HD:09/2025;Lô:C5055-20-054;NSX:13/10/2020;HD:09/2025;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD(Chuannan,Zhejiang,317016,CHINA); 20KG/DR
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
960 KGM
|
5
|
010122SITGSHSGAS3641AH
|
LEVETIRACETAM, TC: USP43 - NL sản xuất thuốc; Lô: D5361-21-080; NSX: 02/06/2021; HSD: 05/2024; NSX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD (Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang, 317016, CHINA); 25KG/DR
|
CHI NHáNH CôNG TY TNHH GLANDCORE
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
82814268435
|
Nguyên liệu làm thuốc: ENALAPRIL MALEATE USP43 - Lot:5112-21-115 - Date:12/2021 - 12/2025 - Nsx: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd. China.
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
260122JIL2201013
|
Nguyên liệu sx thuốc: Losartan Potassium EP10. Lô: C5459-21-052. Năm sx: 22/12/2021. Hạn dùng: 11/2026 (TT06 dm7 mục 538)
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1067.4 KGM
|
8
|
20549753480
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-32181-19:PERINDOPRILTERT-BUTYLAMINE EP10-Lô:5681-21-033 - NSX:04/2021-HD:04/2024- Nhà SX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
61848205242
|
Nguyên liệu làm thuốc: Pregabalin. Tiêu chuẩn R0-CEP 2016-189. Lot: D5248-21-556, NSX: 10/2021, Date: 09/2026, Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - China sản xuất
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2 KGM
|
10
|
301221SITGSHSGAS3644Y
|
Nguyên liệu sx thuốc: Losartan Potassium EP10. Lô: C5459-21-036. Năm sx: 05/12/2021. Hạn dùng: 11/2026 (TT06 dm7 mục 538)
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1016.7 KGM
|