1
|
5395722452
|
Nguyên liệu dược dùng cho nghiên cứu Edoxaban tosylate, nsx Zhejiang Supor Pharmaceuticals, số lô: 039-210201, NSX: 24/2/2021, HSD: 23/2/2025, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
0.1 KGM
|
2
|
9756621910
|
Chất chuẩn Rivaroxaban RC13 mẫu dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược, nsx: Zhejiang Supor Pharmaceuticals , hsd: 5/1/2022, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
0.02 GRM
|
3
|
9756621910
|
Chất chuẩn Rivaroxaban RC12 mẫu dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược, nsx: Zhejiang Supor Pharmaceuticals, hsd: 12/10/2022, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
0.02 GRM
|
4
|
4589785292
|
Tenofovir disoproxil fumarate for System Suitability Working Standar dùng trong nghiên cứu thuốc tân dược 1gr/túi
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1 BAG
|
5
|
4589785292
|
Tenofovir disoproxil fumarate for System Suitability Working Standar dùng trong nghiên cứu thuốc tân dược 1gr/túi
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
1 BAG
|
6
|
3759121273
|
Rivaroxaban WS, Rivaroxaban impurity 12, Rivaroxaban impurity 13 dạng bột dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược quy cách 1 gói/ 340mg
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PKG
|
7
|
3759121273
|
Rivaroxaban impurity 13 (RVX RC13 STANDARD) dạng bột dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược quy cách 1 gói/ 20mg
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PKG
|
8
|
3759121273
|
Rivaroxaban impurity 12 (RVX RC12 STANDARD) dạng bột dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược quy cách 1 gói/ 20mg
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PKG
|
9
|
3759121273
|
Rivaroxaban WS, dạng bột dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược quy cách 1 gói/ 300mg
|
Chi Nhánh CôngTy TNHH Liên Doanh STADA- Việt Nam
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
1 PKG
|
10
|
1383045215
|
Nguyên liệu thuốc : Tinidazole , tiêu chuẩn EP 09, 20gam/ gói, hãng Zhejiang Supor pharmaceuticals, để nghiên cứu thuốc tân dược,mới %
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân
|
ZHEJIANG SUPOR PHARMACEUTICALSCOLTD
|
2018-10-26
|
CHINA
|
1 BAG
|