1
|
040320JIL2002011
|
Nguyên liệu dược chất dùng sản xuất thuốc: LEVETIRACETAM. TCCL: USP41. Số lô: C5152-19-198. Ngày sx: 06/05/2019. Hạn SD: 04/2022. Nhà sx: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - Trung Quốc,25KG/drum
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO - Xí NGHIệP DượC PHẩM 150
|
BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
100720JIL2007006
|
Nguyên liệu dược chất dùng sản xuất thuốc: LEVETIRACETAM. TCCL: USP41. Số lô: C5152-20-212. Ngày sx: 30/05/2020. Hạn SD: 04/2023. Nhà sx: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd - Trung Quốc,25KG/drum
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO - Xí NGHIệP DượC PHẩM 150
|
BOSCH PHARMACEUTICALS (PVT) LTD
|
2020-07-18
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
030620EURFL20500587SGN
|
Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: Prednisolone. TCCL: BP2018. Số lô: P024-200402 Ngày sx: 19/04/2020. Hạn SD: 19/04/2025. Nhà sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO - Xí NGHIệP DượC PHẩM 150
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-06-26
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
97888440693
|
Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: Prednisolone. TCCL: BP2013. Số lô: X2-190805A. Ngày sx: 14/08/2019. Hạn SD: 14/08/2024. Nhà sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO - Xí NGHIệP DượC PHẩM 150
|
ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-06-01
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
770525928147
|
VẢI KHÔNG DỆT POLYPROPYLENE ANTIBACTERIA TỪ MELTBLOWN, DÙNG SX KHẨU TRANG, HÀNG MẪU, MỚI 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO - Xí NGHIệP DượC PHẩM 150
|
SHIJIAZHUANG FULLSPEED CO.,LTD
|
2020-05-26
|
CHINA
|
1 ROL
|
6
|
040520TAOHCMK40018
|
Màng nhôm lá, khổ 160 mm,15kg/cuộn dùng làm bao bì cho thuốc tây ( ALU ALU OPA25/AL45/PVC60). hàng mới 100%.Nhà sx: Heze Teseen New Material Technology Co., Ltd - China.
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO - Xí NGHIệP DượC PHẩM 150
|
ZIBO RUIZE TRADING CO.,LTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
1991.3 KGM
|
7
|
040520TAOHCMK40018
|
Màng nhôm lá, khổ 180 mm,15kg/cuộn dùng làm bao bì cho thuốc tây ( ALU ALU OPA25/AL45/PVC60). hàng mới 100%.Nhà sx: Heze Teseen New Material Technology Co., Ltd - China.
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO - Xí NGHIệP DượC PHẩM 150
|
ZIBO RUIZE TRADING CO.,LTD
|
2020-05-14
|
CHINA
|
2980.6 KGM
|
8
|
130420LQDHCM2044210SH
|
Màng nhôm lá, khổ 180 mm,15kg/cuộn dùng làm bao bì cho thuốc tây ( ALU ALU OPA25/AL45/PVC60). hàng mới 100%.Nhà sx: Heze Teseen New Material Technology Co., Ltd - China.
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO - Xí NGHIệP DượC PHẩM 150
|
ZIBO RUIZE TRADING CO.,LTD
|
2020-04-20
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
150320LQDHCM2026580
|
Màng nhựa PVC màu trắng sữa, dày 0.25mm, khổ 150mm, 15kg/cuộn, dùng cho sản xuất bao bì. NSX: ZIBO ZHONGNAN PHARMACEUTICAL PACKAGING MATERIAL CO., LTD.Hàng mới 100%
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO - Xí NGHIệP DượC PHẩM 150
|
ZIBO RUIZE TRADING CO.,LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
110120TAOHCMJC0035
|
Màng nhôm lá, khổ 160 mm, 15kg/cuộn dùng làm bao bì cho thuốc tây ( ALU ALU OPA25/AL45/PVC60). hàng mới 100%.Nhà sx: Heze Teseen New Material Technology Co., Ltd - China.
|
CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN ARMEPHACO - Xí NGHIệP DượC PHẩM 150
|
ZIBO RUIZE TRADING CO.,LTD
|
2020-03-02
|
CHINA
|
2019.2 KGM
|