1
|
310519LOE1904189
|
TROPICAL BLISTER AL FOIL. Nhôm lá mỏng, đã bồi. Độ dày: 0.1mm. Bề rộng: 230 mm. Bao bì sản xuất thuốc. T.chuẩn NSX. NSX Heze Teseen New Material Technology, Lô: TS2019002. HD: 05/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HEZE TESEEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
3485.12 KGM
|
2
|
250719LOE1907090
|
TROPICAL BLISTER AL FOIL. Nhôm lá mỏng, đã bồi. Độ dày: 0.1mm. Bề rộng: 260 mm. Bao bì sản xuất thuốc. T.chuẩn NSX. NSX Heze Teseen New Material Technology, Lô: TS2019003. HD: 06/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HEZE TESEEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
995.2 KGM
|
3
|
120419TAOHPHJ40004
|
TROPICAL BLISTER AL FOIL. Nhôm lá mỏng, đã bồi. Độ dày: 0.1mm. Bề rộng: 260 mm. Bao bì sản xuất thuốc. T.chuẩn NSX. NSX Heze Teseen New Material Technology, Lô: TS2019001. HD: 04/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HEZE TESEEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
3200 KGM
|
4
|
120419TAOHPHJ40004
|
TROPICAL BLISTER AL FOIL. Nhôm lá mỏng, đã bồi. Độ dày: 0.1mm. Bề rộng: 260 mm. Bao bì sản xuất thuốc. T.chuẩn NSX. NSX Heze Teseen New Material Technology, Lô: TS2019001. HD: 04/2021. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HEZE TESEEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2019-04-23
|
CHINA
|
3200 KGM
|
5
|
130718CLQD18073209
|
PET/ALU/DVC TROPICAL BLISTER AL FOIL. Nhôm lá mỏng, đã bồi. Độ dày: 0.1mm. Bề rộng: 260 mm. Bao bì sản xuất thuốc. T.chuẩn NSX. NSX Heze Teseen New Material, Lô: TS2018003. HD: 06/2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HEZE TESEEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-07-24
|
CHINA
|
1942.4 KGM
|
6
|
130718CLQD18073209
|
PET/ALU/DVC TROPICAL BLISTER AL FOIL. Nhôm lá mỏng, đã bồi. Độ dày: 0.1mm. Bề rộng: 230 mm. Bao bì sản xuất thuốc. T.chuẩn NSX. NSX Heze Teseen New Material, Lô: TS2018002. HD: 05/2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
HEZE TESEEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-07-24
|
CHINA
|
3064.2 KGM
|
7
|
AMIGL180313975A
|
Màng nhôm in - Armecefu 500 (2x10), 20kg / cuộn, bề rộng cuộn 170mm, dùng làm bao bì cho thuốc tây. Hàng mới 100%. Nhà sx: Heze Teseen New Material Technology Co.,Ltd - China.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Armephaco - Xí Nghiệp Dược Phẩm 150
|
HEZE TESEEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
325.2 KGM
|
8
|
AMIGL180313975A
|
Màng nhôm in - Cecopha 500 (2x10), 20kg / cuộn, bề rộng cuộn 170mm, dùng làm bao bì cho thuốc tây. Hàng mới 100%. Nhà sx: Heze Teseen New Material Technology Co.,Ltd - China.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Armephaco - Xí Nghiệp Dược Phẩm 150
|
HEZE TESEEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
343.2 KGM
|
9
|
AMIGL180313975A
|
Màng nhôm in - Cefuroxim 250 (2x10), 20kg / cuộn, bề rộng cuộn 170mm, dùng làm bao bì cho thuốc tây. Hàng mới 100%. Nhà sx: Heze Teseen New Material Technology Co.,Ltd - China.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Armephaco - Xí Nghiệp Dược Phẩm 150
|
HEZE TESEEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
316.5 KGM
|
10
|
AMIGL180313975A
|
Màng nhôm in - Vanmenol (2x10), 20kg / cuộn, bề rộng cuộn 170mm, dùng làm bao bì cho thuốc tây. Hàng mới 100%. Nhà sx: Heze Teseen New Material Technology Co.,Ltd - China.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Armephaco - Xí Nghiệp Dược Phẩm 150
|
HEZE TESEEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2018-06-28
|
CHINA
|
323.1 KGM
|