1
|
141020026A533232
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học Scomber Australasicus, size: 400-600g; hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý; NSX: T08/2020; HSD: T08/2022; 10kg/carton
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-10-23
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
030320EGLV146000106881
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T02/2020; HSD: T02/2022, 10 KG/CTN, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
79500 KGM
|
3
|
030320EGLV146000106881
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T02/2020; HSD: T02/2022
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
79500 KGM
|
4
|
030320EGLV146000106881
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T02/2020; HSD: T02/2022, 10 KG/CTN, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
79500 KGM
|
5
|
120720026A520743
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T11/2019; HSD: T11/2021, 10 KG/CTN,
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
26500 KGM
|
6
|
221219EGLV155900083372
|
Cá ngừ bò nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 1.5-2 kg; hàng không thuộc danh mục Cites quản lý; tên khoa học : thunnus tonggol; NSX:T10/2019; HSD:T10/2021
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
HAINAN QINFU FOODS CO., LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
51000 KGM
|
7
|
180320EGLV146000141971
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T01/2020; HSD: T01/2022, 10 KG/CTN, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
53000 KGM
|
8
|
180320EGLV146000141971
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T01/2020; HSD: T01/2022, 10 KG/CTN, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
53000 KGM
|
9
|
100320EGLV146000122356
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T11/2019; HSD: T11/2021, 10 KG/CTN, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
53000 KGM
|
10
|
100320EGLV146000122356
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T11/2019; HSD: T11/2021, 10 KG/CTN, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
53000 KGM
|