1
|
230120026A502374
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T01/2020; HSD: T01/2022
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-02-14
|
CHINA
|
26500 KGM
|
2
|
260220026A503755
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T02/2020; HSD: T02/2022
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-02-03
|
CHINA
|
53000 KGM
|
3
|
260220026A503755
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,size :400-600g, tên khoa học: Scomber australasicus, không nằm trong danh mục Cites quản lý;NSX:T02/2020; HSD: T02/2022
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-02-03
|
CHINA
|
53000 KGM
|
4
|
3004190269512760
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh,kích cỡ:400-600g, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Scomber australasicus,NSX: 02/03/2018;HSD:01/03/2021
|
CôNG TY TNHH CENTRAL SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
210180268531457
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, kích cỡ : 400-600g, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Scomber australasicus
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-10-12
|
CHINA
|
27000 KGM
|
6
|
303180288501469
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, kích cỡ : 400-600g, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Scomber australasicus,
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-03-16
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
79500 KGM
|
7
|
303180288501469
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, kích cỡ : 400-600g, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Scomber australasicus,
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-03-16
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
79500 KGM
|