1
|
090321SITRNBHP113078
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 250g up/pc, 15kg/carton, NSX:T02/2021, HSD:T02/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
55800 KGM
|
2
|
140521SITRNBHP113160
|
Mực ống bỏ ruột bỏ đầu đông lạnh - tên khoa học: Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, size 1000g-3000g/pc, 20kg/Bag, NSX:T05/2021, HSD:T05/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
55200 KGM
|
3
|
140521SITRNBHP113160
|
Mực ống bỏ ruột bỏ đầu đông lạnh - tên khoa học: Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, size 1000g-3000g/pc, 20kg/Bag, NSX:T05/2021, HSD:T05/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-05-20
|
CHINA
|
55200 KGM
|
4
|
010321SITRNBHP113072
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 250g up/pc, 10kg/carton, NSX:T02/2021, HSD:T02/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-05-03
|
CHINA
|
55000 KGM
|
5
|
160321SITRNBHP810294
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 250g up/pc, 15kg/carton, NSX:T03/2021, HSD:T03/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
83700 KGM
|
6
|
190121SITRNBHP113040
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 250g up/pc, 15kg/carton, NSX:T01/2021, HSD:T01/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-22
|
CHINA
|
55000 KGM
|
7
|
250121SITRNBHP113054
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 250g up/pc, 10kg/carton, NSX:T01/2021, HSD:T01/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
27500 KGM
|
8
|
300420SITRNBHP174224
|
Mực ống nguyên con đông lạnh - tên khoa học : Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, NSX: T03/2020, HSD: T03/2022,size: 2kg-4kg/pcs, 20 kg/bag.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
110000 KGM
|
9
|
300420SITRNBHP174224
|
Mực ống nguyên con đông lạnh - tên khoa học : Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, NSX: T03/2020, HSD: T03/2022,size: 2kg-4kg/pcs, 20 kg/bag.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
110000 KGM
|
10
|
300420SITRNBHP174224
|
Mực ống nguyên con đông lạnh - tên khoa học : Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, NSX: T03/2020, HSD: T03/2022,size: 2kg-4kg/pcs, 20 kg/bag.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHE BIOLOGY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-09-05
|
CHINA
|
110000 KGM
|