1
|
150322028C500952
|
Mực ống làm sạch đông lạnh (Dosidicus Gigas), size 4-7 con/bao. NSX: Ningde Haihong Seafood Co., Ltd, Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm
|
CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN XUấT NHậP KHẩU THUỷ SảN ANH MINH
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO.,LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
090521028B502694
|
Thân mực đông lạnh ( size 2-4 kgs -15 kg/bao)- không thuộc danh mục CITES; NSX:NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Hải Phòng
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
200521256321057
|
Thân Mực Cắt hoa Đông Lạnh (Frozen Squid Flower) - Size 4-6cm - Đóng gói 10 kg/ thùng. Nsx:T04/2021/-Hsd:T04/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
4000 KGM
|
4
|
200521256321057
|
Râu Mực Đông Lạnh (Frozen Squid Tentacle) - Size 100g - Đóng gói 10 kg/ thùng. Nsx:T04/2021/-Hsd:T04/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
200521256321057
|
Miệng Mực Đông Lạnh (Frozen Squid Meat) - Size 20/30Gam - Đóng gói 10 kg/ Bao. Nsx:T04/2021/-Hsd:T04/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
2900 KGM
|
6
|
200521256321057
|
Miệng Mực Đông Lạnh (Frozen Squid Meat) - Size 10/20Gam - Đóng gói 10 kg/bao. Nsx:T04/2021/-Hsd:T04/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN THủY SảN BắC TRUNG NAM
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2021-05-06
|
CHINA
|
2730 KGM
|
7
|
010421SITRNBHP810295
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 250g up/pc, 15kg/carton, NSX:T03/2021, HSD:T03/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
83700 KGM
|
8
|
250121SITRNBHP113055
|
Cá thu nguyên con đông lạnh - tên khoa học: Scomberomorus spp, cá biển, không thuộc danh mục CITES, size 250g up/pc, 10kg/carton, NSX:T01/2021, HSD:T01/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
55000 KGM
|
9
|
50320586093997
|
Mực ống đông lạnh - tên khoa học: Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, 100g up/pcs, 20kg/bag, NSX: T02/2020, HSD: T02/2022.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
82500 KGM
|
10
|
150620SITRNBHP174330
|
Mực đông lạnh (1-2kg). Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 06/2020, hạn sử dụng 06/2022
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO.,LTD
|
2020-06-19
|
CHINA
|
28000 KGM
|