1
|
300418XBLG005681
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, kích cỡ : 300-500g, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Scomber australasicus
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
ZHOUSHAN JIYUAN AQUATIC FOODS CO.,LTD
|
2018-05-13
|
CHINA
|
108000 KGM
|
2
|
050418SITRNBHP300954
|
Cá ngừ sọc dưa nguyên con đông lạnh , kích cỡ : 1-2 kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý, tên khoa học: Sarda orientalis
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
ZHOUSHAN JIYUAN AQUATIC FOODS CO.,LTD
|
2018-04-14
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
050418SITRNBHP300954
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, kích cỡ: 300-500g, không nằm trong danh mục Cites quản lý, tên khoa học: Scomber japonicus
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
ZHOUSHAN JIYUAN AQUATIC FOODS CO.,LTD
|
2018-04-14
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
OOLU2101251730
|
18-02CNLH1#&Cá ngừ loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN JIYUAN AQUATIC FOODS CO., LTD
|
2018-02-22
|
CHINA
|
48000 KGM
|
5
|
OOLU2101251730
|
18-02CNLH1#&Cá ngừ loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN JIYUAN AQUATIC FOODS CO., LTD
|
2018-02-22
|
CHINA
|
48000 KGM
|
6
|
OOLU2101251730
|
18-02CNLH1#&Cá ngừ loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN JIYUAN AQUATIC FOODS CO., LTD
|
2018-02-08
|
CHINA
|
48000 KGM
|
7
|
250118XBLG005549
|
Cá thu nguyên con đông lạnh ( frozen spanish mackerel whole round), kích cỡ :1-1.5 kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: scomberomorus niphonius; NSX: T12/2017; HSD: T12/2019;
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
ZHOUSHAN JIYUAN AQUATIC FOODS CO.,LTD
|
2018-02-04
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
250118XBLG005549
|
Cá thu nguyên con đông lạnh ( frozen spanish mackerel whole round), kích cỡ :1-1.5 kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: scomberomorus niphonius
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
ZHOUSHAN JIYUAN AQUATIC FOODS CO.,LTD
|
2018-02-04
|
CHINA
|
24000 KGM
|
9
|
170118SITRNBHP923320
|
Cá thu nguyên con đông lạnh ( frozen spanish mackerel whole round), kích cỡ :1-1.5 kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: scomberomorus niphonius
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HUY HOàNG SEAFOODS
|
ZHOUSHAN JIYUAN AQUATIC FOODS CO.,LTD
|
2018-01-25
|
CHINA
|
23200 KGM
|
10
|
OOLU2101055310
|
18-01CNLH6#&Cá ngừ loin hấp đông lạnh
|
Công Ty TNHH Đại Dương Xanh
|
ZHOUSHAN JIYUAN AQUATIC FOODS CO., LTD
|
2018-01-20
|
CHINA
|
48000 KGM
|