1
|
240821TW2164BYQ39
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ, dày 155mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, có S: 0.0034-0.0094, theo tc JIS G4051-2018, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
MCL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
15335 KGM
|
2
|
240821TW2164BYQ39
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ, dày 145mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, có S: 0.0034-0.0094, theo tc JIS G4051-2018, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
MCL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
14328 KGM
|
3
|
240821TW2164BYQ39
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ, dày 135mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, có S: 0.0034-0.0094, theo tc JIS G4051-2018, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
MCL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
13356 KGM
|
4
|
240821TW2164BYQ39
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ, dày 125mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, có S: 0.0034-0.0094, theo tc JIS G4051-2018, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
MCL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
12352 KGM
|
5
|
240821TW2164BYQ39
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ, dày 115mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, có S: 0.0034-0.0094, theo tc JIS G4051-2018, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
MCL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
11378 KGM
|
6
|
240821TW2164BYQ39
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ, dày 65mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, có S: 0.0034-0.0094, theo tc JIS G4051-2018, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
MCL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
6406 KGM
|
7
|
240821TW2164BYQ39
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ, dày 60mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, có S: 0.0034-0.0094, theo tc JIS G4051-2018, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
MCL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
5914 KGM
|
8
|
240821TW2164BYQ39
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ, dày 55mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, có S: 0.0034-0.0094, theo tc JIS G4051-2018, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
MCL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
10852 KGM
|
9
|
240821TW2164BYQ39
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ, dày 50mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, có S: 0.0034-0.0094, theo tc JIS G4051-2018, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
MCL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
9868 KGM
|
10
|
240821TW2164BYQ39
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm S50C chưa sơn tráng phủ mạ, dày 40mm, rộng 2000mm, dài 6000mm, có S: 0.0034-0.0094, theo tc JIS G4051-2018, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
MCL RESOURCES CO.,LTD
|
2021-09-13
|
CHINA
|
7910 KGM
|