1
|
230122GLSL22011865
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chiều rộng dưới 600mm,chưa phủ mạ tráng,chưa gia công quá mức cán nóng,dày trên 10mm trở lên,Grade:1.2311,(dùng làm khuôn mẫu), hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
|
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhật Tiến
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO. LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
361 KGM
|
2
|
230122GLSL22011865
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chiều rộng dưới 600mm,chưa phủ mạ tráng,chưa gia công quá mức cán nóng,dày trên 10mm trở lên,Grade:S50C,(dùng làm khuôn mẫu), hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
|
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhật Tiến
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO. LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
913 KGM
|
3
|
230122GLSL22011865
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chiều rộng dưới 600mm,chưa phủ mạ tráng,chưa gia công quá mức cán nóng,dày trên 10mm trở lên,Grade:1.2311,(dùng làm khuôn mẫu), hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
|
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhật Tiến
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO. LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
796 KGM
|
4
|
230122GLSL22011865
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chiều rộng dưới 600mm,chưa phủ mạ tráng,chưa gia công quá mức cán nóng,dày trên 10mm trở lên,Grade:1.2311,(dùng làm khuôn mẫu), hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
|
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhật Tiến
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO. LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
471 KGM
|
5
|
230122GLSL22011865
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chiều rộng dưới 600mm,chưa phủ mạ tráng,chưa gia công quá mức cán nóng,dày trên 10mm trở lên,Grade:1.2311,(dùng làm khuôn mẫu), hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
|
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhật Tiến
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO. LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2703 KGM
|
6
|
776579871061
|
Sample Steel#&Miếng thép hợp kim mẫu
|
Công Ty TNHH Metkraft
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
110322CAL22030035
|
Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép S50C, kt (dài 2250 x rộng 700 x dầy120) mm.Tiêu chuẩn thép EN 10204/3.1. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH vật tư dụng cụ Hà Nội
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1516 KGM
|
8
|
110322CAL22030035
|
Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép S50C, kt (dài 2240 x rộng 700 x dầy100) mm.Tiêu chuẩn thép EN 10204/3.1. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH vật tư dụng cụ Hà Nội
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1246 KGM
|
9
|
110322CAL22030035
|
Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép S50C, kt (2070-2300) x 700 x dầy(20-80) mm.Tiêu chuẩn thép EN 10204/3.1. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH vật tư dụng cụ Hà Nội
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
71526 KGM
|
10
|
110322CAL22030035
|
Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép S50C, kt (dài 2260 x rộng 700 x dầy14) mm.Tiêu chuẩn thép EN 10204/3.1. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH vật tư dụng cụ Hà Nội
|
SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
6072 KGM
|