1
|
121121ASKVH2R1410214
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, cán nóng, dạng đai và dải, mác thép SKD61, thành phần C 0.37%, Cr 5.02%, Molipden 1.2%, kích thước 27x285x568mm, mới 100% (24 pce)
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
844 KGM
|
2
|
121121ASKVH2R1410214
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, cán nóng, dạng đai và dải, mác thép 60Si2CrA, thành phần C 0.6%, Cr 1.04%, kích thước 17x158x3000-5400mm, mới 100% (226 pce)
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
25910 KGM
|
3
|
301121ASKVH2R1430123
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, cán nóng, mác thép DC53, thành phần C 1.03%, Cr 7.91%, Mo 2.14%, kích thước 17x158x2000-5500mm, tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100% (554pce)
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
41772 KGM
|
4
|
270621SITSKHPG209422
|
Thép hợp kim cán phẳng mã SKD11 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 610mm, Kích thước dầy 80mmx rộng 610mmx dài 2800mm, mới 100%, Crom 12.1%,Molipden0.5%, , C 1.55%, tiêu chuẩn GB/T1299-2000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NHậT MINH
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
1103 KGM
|
5
|
270621SITSKHPG209422
|
Thép hợp kim cán phẳng mã SKD11 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 610mm, Kích thước dầy 60mmx rộng 610mmx dài 4360mm, mới 100%, Crom 11.9%,Molipden0.51%, C 1.58%, tiêu chuẩn GB/T1299-2000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NHậT MINH
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
1285 KGM
|
6
|
270621SITSKHPG209422
|
Thép hợp kim cán phẳng mã SKD11 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 610mm, Kích thước dầy 40mmx rộng 610mmx dài 3100~3500mm, mới 100%, Crom 11.8%,Molipden0.52% , C 1.55%, tiêu chuẩn GB/T1299-2000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NHậT MINH
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
2718 KGM
|
7
|
270621SITSKHPG209422
|
Thép hợp kim cán phẳng mã SKD11 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 610mm, Kích thước dầy 35mmx rộng 610mmx dài 3700~3900mm, mới 100%, Crom 12%,Molipden0.55% , C 1.55%, tiêu chuẩn GB/T1299-2000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NHậT MINH
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
2730 KGM
|
8
|
270621SITSKHPG209422
|
Thép hợp kim cán phẳng mã SKD11 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 610mm, Kích thước dầy 30mmx rộng 610mmx dài 2200~4300mm, mới 100%, Crom 12.2%,Molipden0.52% , C 1.52%, tiêu chuẩn GB/T1299-2000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NHậT MINH
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
3223 KGM
|
9
|
270621SITSKHPG209422
|
Thép hợp kim cán phẳng mã SKD11 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 610mm, Kích thước dầy 25mmx rộng 610mmx dài 2600~5300mm, mới 100%, Crom 12%,Molipden0.48% , C 1.58%, tiêu chuẩn GB/T1299-2000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NHậT MINH
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
3249 KGM
|
10
|
270621SITSKHPG209422
|
Thép hợp kim cán phẳng mã SKD11 cán nóng, dạng tấm chiều rộng trên 610mm, Kích thước dầy 20mmx rộng 610mmx dài 3100~3200mm, mới 100%, Crom 11.5%,Molipden0.5%, C 1.55%, tiêu chuẩn GB/T1299-2000
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NHậT MINH
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
1711 KGM
|