1
|
080119CMZ0309906
|
Thép Không hợp kim S50C, được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách : dày 45mm x rộng 1800mm x dài 2050mm x 1 tấm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4051-1979
|
Công Ty TNHH Thép Duy Thành
|
YAGANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1298 KGM
|
2
|
080119CMZ0309906
|
Thép Không hợp kim S50C, được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách : dày 40mm x rộng 1800mm x dài 2250mm x 1 tấm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4051-1979
|
Công Ty TNHH Thép Duy Thành
|
YAGANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1265 KGM
|
3
|
080119CMZ0309906
|
Thép Không hợp kim S50C, được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách : dày 40mm x rộng 1800mm x dài 2270mm x 1 tấm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4051-1979
|
Công Ty TNHH Thép Duy Thành
|
YAGANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1275 KGM
|
4
|
080119CMZ0309906
|
Thép Không hợp kim S50C, được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách : dày 35mm x rộng 1800mm x dài 2260mm x 2 tấm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4051-1979
|
Công Ty TNHH Thép Duy Thành
|
YAGANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
2236 KGM
|
5
|
080119CMZ0309906
|
Thép Không hợp kim S50C, được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách : dày 30mm x rộng 1800mm x dài 2265mm x 1 tấm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4051-1979
|
Công Ty TNHH Thép Duy Thành
|
YAGANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
958 KGM
|
6
|
080119CMZ0309906
|
Thép Không hợp kim S50C, được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách : dày 30mm x rộng 1800mm x dài 2275mm x 1 tấm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4051-1979
|
Công Ty TNHH Thép Duy Thành
|
YAGANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
966 KGM
|
7
|
080119CMZ0309906
|
Thép Không hợp kim S50C, được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách : dày 25mm x rộng 1800mm x dài 2225mm x 2 tấm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4051-1979
|
Công Ty TNHH Thép Duy Thành
|
YAGANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1578 KGM
|
8
|
080119CMZ0309906
|
Thép Không hợp kim S50C, được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách : dày 20mm x rộng 1800mm x dài 2220mm x 3 tấm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4051-1979
|
Công Ty TNHH Thép Duy Thành
|
YAGANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1912 KGM
|
9
|
080119CMZ0309906
|
Thép Không hợp kim S50C, được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách : dày 60mm x rộng 1800mm x dài 2240mm x 1 tấm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4051-1979
|
Công Ty TNHH Thép Duy Thành
|
YAGANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1910 KGM
|
10
|
080119CMZ0309906
|
Thép Không hợp kim S50C, được cán phẳng, cán nóng, ở dạng không cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách : dày 55mm x rộng 1800mm x dài 2240mm x 1 tấm, hàng mới 100%, tiêu chuẩn thép: JIS G 4051-1979
|
Công Ty TNHH Thép Duy Thành
|
YAGANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1760 KGM
|