1
|
60420721010241900
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm, mác thép S50C chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 210 x 910 x 2260 mm, theo tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
RICHKIND STEEL CORPORATION LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
3465 KGM
|
2
|
60420721010241900
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm, mác thép S50C chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 195 x 910 x 2270 mm, theo tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
RICHKIND STEEL CORPORATION LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
3206 KGM
|
3
|
60420721010241900
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm, mác thép S50C chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 175 x 910 x 2270 mm, theo tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
RICHKIND STEEL CORPORATION LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
2868 KGM
|
4
|
60420721010241900
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm, mác thép S50C chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 165 x 910 x 2200 mm, theo tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
RICHKIND STEEL CORPORATION LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
2588 KGM
|
5
|
60420721010241900
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm, mác thép S50C chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 155 x 910 x 2260 mm, theo tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
RICHKIND STEEL CORPORATION LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
2568 KGM
|
6
|
60420721010241900
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm, mác thép S50C chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 145 x 910 x 2340 mm, theo tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
RICHKIND STEEL CORPORATION LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
2428 KGM
|
7
|
60420721010241900
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm, mác thép S50C chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 135 x 910 x 2260 mm, theo tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
RICHKIND STEEL CORPORATION LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
2260 KGM
|
8
|
60420721010241900
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm, mác thép S50C chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 125 x 910 x 2260 mm, theo tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
RICHKIND STEEL CORPORATION LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
2034 KGM
|
9
|
60420721010241900
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm, mác thép S50C chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 115 x 910 x 2380 mm, theo tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
RICHKIND STEEL CORPORATION LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1978 KGM
|
10
|
60420721010241900
|
Thép không hợp kim cán nóng (chưa gia công quá mức cán nóng), cán phẳng dạng tấm, mác thép S50C chưa tráng phủ mạ sơn, KT: 105 x 910 x 2260 mm, theo tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Hảo An Phát
|
RICHKIND STEEL CORPORATION LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1718 KGM
|